𨢇
Appearance
|
Translingual
[edit]Han character
[edit]𨢇 (Kangxi radical 164, 酉+10, 17 strokes, cangjie input 一田竹竹田 (MWHHW), composition ⿰酉留)
References
[edit]- Kangxi Dictionary: page 1286, character 1
- Hanyu Da Zidian (first edition): volume 6, page 3593, character 16
- Unihan data for U+28887
Chinese
[edit]simp. and trad. |
𨢇 |
---|
Pronunciation
[edit]- Mandarin
- (Standard Chinese)+
- Hanyu Pinyin:
- Zhuyin: ㄌㄧㄡˋ
- Tongyong Pinyin: liòu
- Wade–Giles: liu4
- Yale: lyòu
- Gwoyeu Romatzyh: liow
- Palladius: лю (lju)
- Sinological IPA (key): /li̯oʊ̯⁵¹/
- (Standard Chinese)+
Definitions
[edit]𨢇
- † A type of wine.
References
[edit]Tày
[edit]Han character
[edit]𨢇 (transliteration needed)
References
[edit]- Lục Văn Pảo, Hoàng Tuấn Nam (2003) Hoàng Triều Ân, editor, Từ điển chữ Nôm Tày [A Dictionary of (chữ) Nôm Tày][1] (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Khoa học Xã hội
- Lương Bèn (2011) Từ điển Tày-Việt [Tay-Vietnamese dictionary][2][3] (in Vietnamese), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên
Vietnamese
[edit]Han character
[edit]Noun
[edit]References
[edit]- Yonosuke Takeuchi, Chu Nom Jiten: Page 478
Zhuang
[edit]Noun
[edit]𨢇
Categories:
- CJK Unified Ideographs Extension B block
- Han script characters
- Translingual lemmas
- Translingual symbols
- Chinese lemmas
- Mandarin lemmas
- Chinese hanzi
- Mandarin hanzi
- Chinese nouns
- Mandarin nouns
- Chinese terms with IPA pronunciation
- Chinese terms spelled with 𨢇
- Chinese terms with obsolete senses
- Tày lemmas
- Tày Han characters
- Tày Nôm forms
- Vietnamese Nom
- Vietnamese lemmas
- Vietnamese Han characters
- Vietnamese nouns
- Vietnamese nouns in Han script
- Zhuang lemmas
- Zhuang nouns
- Zhuang Sawndip forms