Jump to content

𨢇

From Wiktionary, the free dictionary
𨢇 U+28887, 𨢇
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-28887
𨢆
[U+28886]
CJK Unified Ideographs Extension B 𨢈
[U+28888]

Translingual

[edit]

Han character

[edit]

𨢇 (Kangxi radical 164, +10, 17 strokes, cangjie input 一田竹竹田 (MWHHW), composition )

References

[edit]

Chinese

[edit]
simp. and trad.
𨢇

Pronunciation

[edit]

Definitions

[edit]

𨢇

  1. A type of wine.

References

[edit]

Tày

[edit]

Han character

[edit]

𨢇 (transliteration needed)

  1. Nôm form of lẩu.

References

[edit]
  • Lục Văn Pảo, Hoàng Tuấn Nam (2003) Hoàng Triều Ân, editor, Từ điển chữ Nôm Tày [A Dictionary of (chữ) Nôm Tày]‎[1] (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Khoa học Xã hội
  • Lương Bèn (2011) Từ điển Tày-Việt [Tay-Vietnamese dictionary]‎[2][3] (in Vietnamese), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên

Vietnamese

[edit]

Han character

[edit]

𨢇: Nôm readings: rượu

Noun

[edit]

𨢇 (rượu)

  1. liquor; alcoholic drink

References

[edit]
  • Yonosuke Takeuchi, Chu Nom Jiten: Page 478

Zhuang

[edit]

Noun

[edit]

𨢇

  1. Sawndip form of laeuj