𫠯
Appearance
|
Translingual
[edit]Han character
[edit]𫠯 (Kangxi radical 1, 一+9, 10 strokes, composition ⿰弄下)
References
[edit]Tày
[edit]Verb
[edit]𫠯 (transliteration needed)
References
[edit]- Lục Văn Pảo, Hoàng Tuấn Nam (2003) Hoàng Triều Ân, editor, Từ điển chữ Nôm Tày [A Dictionary of (chữ) Nôm Tày][1] (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Khoa học Xã hội