Jump to content

𫠯

From Wiktionary, the free dictionary

𫠯 U+2B82F, 𫠯
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-2B82F
𫠮
[U+2B82E]
CJK Unified Ideographs Extension E 𫠰
[U+2B830]

Translingual

[edit]

Han character

[edit]

𫠯 (Kangxi radical 1, +9, 10 strokes, composition )

References

[edit]

Tày

[edit]

Verb

[edit]

𫠯 (transliteration needed)

  1. Nôm form of lồng (downward).

References

[edit]
  • Lục Văn Pảo, Hoàng Tuấn Nam (2003) Hoàng Triều Ân, editor, Từ điển chữ Nôm Tày [A Dictionary of (chữ) Nôm Tày]‎[1] (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Khoa học Xã hội