Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Bence Iszlai”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n →‎top: clean up, replaced: → (9) using AWB
 
(Không hiển thị 3 phiên bản của 3 người dùng ở giữa)
Dòng 3:
| name = Bence Iszlai
| fullname = Bence Iszlai
| height =
| birth_date = {{Birth date and age|df=yes|1990|5|29}}
| birth_place = [[Veszprém]], [[Hungary]]
Dòng 10:
| position = [[Tiền vệ (bóng đá)|Tiền vệ]]
| youthyears1 = 2003–2007 | youthclubs1 = [[FC Veszprém|Veszprém]]
| years1 = 2007–2008 | clubs1 = [[FC Veszprém|Veszprém]] | caps1 = 22 | goals1 = 2
| years2 = 2008–2017 | clubs2 = [[Szombathelyi Haladás|Haladás]] | caps2 = 186 | goals2 = 16
| years3 = 2017– | clubs3 = [[Mezőkövesdi SE|Mezőkövesd]] | caps3 = 9 | goals3 = 1
Dòng 101:
''Cập nhật theo các trận đấu đã diễn ra tính đến ngày 9 tháng 12 năm 2017.''
 
==Tham khảo==
{{tham khảo}}
==Liên kết ngoài==
* http://www.UEFA.com
Hàng 108 ⟶ 110:
 
{{DEFAULTSORT:Iszlai, Bence}}
[[Thể loại:Sinh năm 1990]]
[[Thể loại:Nhân vật còn sống]]
[[Thể loại:Người Veszprém]]
[[Thể loại:Cầu thủ bóng đá nam Hungary]]
[[Thể loại:Cầu thủ đội tuyển bóng đá trẻ quốc gia Hungary]]
[[Thể loại:Tiền vệ bóng đá]]