Hangul
Tiếng Anh
sửaTừ nguyên
sửaTừ tiếng Triều Tiên 한글 (Hàn văn, hangeul), từ tiếng Triều Tiên cổ đại 한글 (“đại văn”).
Danh từ
sửaHangul (không đếm được)
- Chữ viết tiếng Hàn.
Từ tiếng Triều Tiên 한글 (Hàn văn, hangeul), từ tiếng Triều Tiên cổ đại 한글 (“đại văn”).
Hangul (không đếm được)