category
Tiếng Anh
sửaTừ nguyên
sửaTừ tiếng Anh trung đại giai đoạn cuối, vay mượn từ tiếng Pháp catégorie < tiếng Pháp trung đại categorie < tiếng Latinh Hậu kỳ catēgoria < tiếng Hy Lạp cổ κατηγορία (katēgoría). Từ sinh đôi với categoria.
Cách phát âm
sửa- (Anh Mỹ thông dụng, Canada) IPA(ghi chú): /ˈkætəˌɡɔɹi/
- (RP) IPA(ghi chú): /ˈkætɪɡ(ə)ɹi/
- (New Zealand) IPA(ghi chú): /ˈkɛtɘɡ(ɘ)ɹi/, /ˈkɛtɘˌɡoːɹi/
Âm thanh (Mỹ) (tập tin) - Tách âm: cat‧e‧go‧ry, cat‧e‧gory
Danh từ
sửacategory (số nhiều categories)
Từ dẫn xuất
sửa- anticategory
- balanced category
- bicartesian closed category
- bicategory
- Cartesian closed category
- categorification
- categorify
- categorisation
- categorist
- category error
- category five
- category killer
- categoryless
- category mistake
- category-mistake
- category reference
- category theory
- cocategory
- comma category
- coslice category
- discrete category
- free category
- functor category
- Goguen category
- grammatical category
- intercategory
- intracategory
- Kleisli category
- lexical category
- macrocategory
- microcategory
- monoidal category
- multicategory
- overcategory
- perceptual category
- precategory
- semicategory
- slice category
- small category
- subcategory
- subcategory
- supercategory
- tetracategory
- tricategory