jour
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʒuʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
jour /ʒuʁ/ |
jours /ʒuʁ/ |
jour gđ /ʒuʁ/
- Ánh sáng.
- Pièce où le jour entre à peine — căn phòng ánh sáng ít lọt vào
- Cửa thông ánh sáng.
- Giua.
- Ourler à jour — viền giua
- Ban ngày.
- Le jour et la nuit — ban ngày và ban đêm
- Ngày.
- Être absent deux jours — vắng mặt hai ngày
- Jour J — Ngày N (ngày tấn công, ngày quyết định...)
- Vẻ, cách trình bày.
- Montrer une chose sous un jour favorable — trình bày một vật dưới một vẻ thuận lợi
- (Số nhiều, từ cũ nghĩa cũ) Cuộc đời.
- La fin de ses jours — cuối cuộc đời hắn
- au grand jour — mọi người đều biết, không giấu giếm gì
- au jour le jour — ngày nào xào ngày ấy, ăn xổi ở thì+ đều đặn, tuần tự
- avoir son jour — có ngày sẽ thắng lợi
- beau comme le jour — xem beau
- ces jours derniers — những ngày vừa qua
- de jour — ban ngày+ trực nhật, trực ban
- de jour en jour — ngày này sang ngày khác, dần dần
- de nos jours — ngày nay, hiện nay
- du jour au lendemain — xem lendemain
- d’un jour à l’autre — ngày một ngày hai, dần dần
- être comme le jour et la nuit — khác nhau như ngày với đêm
- faux jour — ánh sáng lờ mờ
- grand jour — xem grand
- jour critique — ngày nguy kịch+ ngày có kinh
- jour de quelqu'un — ngày ai có thể làm việc gì+ lượt ai (phải làm gì)
- jour de souffrance — cửa sổ chỉ để thông ánh sáng
- jour pour jour — đúng vào ngày này
- le jour d’une dame — ngày tiếp khách của một bà
- le jour J — (quân sự) ngày tấn công+ ngày khởi sự
- les beaux jours — mùa xuân; những ngày đẹp trời+ tuổi thanh xuân
- les mauvais jours — mùa đông tháng giá+ thời kỳ bất lợi, những ngày túng thiếu
- les vieux jours — tuổi già nua
- mauvais jour — ngày bực mình, ngày chẳng lành
- percer à jour — vạch trần ra, làm lộ ra
- Percer à jour l’hypocrisie — vạch trần sự đạo đức giả
- prendre son jour — chọn ngày tiện nhất
- se faire jour — biểu lộ ra, xảy ra
- voir le jour — sinh ra, đẻ
- Voir le jour à Hanoï — đẻ ở Hà nội+ được phơi bày ra+ được xuất bản
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "jour", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)