Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Dehlingen”
Giao diện
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n clean up, replaced: {{BasRhin-geo-stub}} → {{BasRhin-stub}}, → (11), → (10) using AWB |
|||
Dòng 1: | Dòng 1: | ||
{{Bảng thông tin thành phố Pháp |
{{Bảng thông tin thành phố Pháp |
||
|name |
|name = Dehlingen |
||
|region |
|region = [[Grand Est]] |
||
|department |
|department = [[Bas-Rhin]] |
||
|arrondissement |
|arrondissement = Saverne |
||
|canton |
|canton = Sarre-Union |
||
|INSEE |
|INSEE = 67088 |
||
|postal code |
|postal code = 67430 |
||
|mayor |
|mayor = Herbert Staebler |
||
|term |
|term = 2001–2008 |
||
|intercommunality |
|intercommunality = Alsace Bossue |
||
|longitude |
|longitude = 7.1925 |
||
|latitude |
|latitude = 48.981944 |
||
|elevation min m |
|elevation min m = 235 |
||
|elevation max m |
|elevation max m = 356 |
||
|area km2 |
|area km2 = 10.02 |
||
|population |
|population = 394 |
||
|population date |
|population date = 2006 |
||
}} |
}} |
||
Dòng 35: | Dòng 35: | ||
{{BasRhin |
{{BasRhin-stub}} |
Bản mới nhất lúc 05:21, ngày 23 tháng 12 năm 2017
Dehlingen | |
Hành chính | |
---|---|
Quốc gia | Pháp |
Vùng | Grand Est |
Tỉnh | Bas-Rhin |
Quận | Saverne |
Tổng | Sarre-Union |
Xã (thị) trưởng | Herbert Staebler (2001–2008) |
Thống kê | |
Độ cao | 235–356 m (771–1.168 ft) |
Diện tích đất1 | 10,02 km2 (3,87 dặm vuông Anh) |
Nhân khẩu2 | 394 (2006) |
- Mật độ | 39/km2 (100/sq mi) |
INSEE/Mã bưu chính | 67088/ 67430 |
1 Dữ liệu địa chính Pháp loại trừ các hồ và ao lớn hơn 1 km² (0.386 dặm vuông hoặc 247 acre) cũng như các cửa sông. | |
2 Dân số không tính hai lần: cư dân của nhiều xã (ví dụ, các sinh viên và quân nhân) chỉ tính một lần. |
Dehlingen là một xã thuộc tỉnh Bas-Rhin trong vùng Grand Est đông bắc Pháp.
Xem thêm
[sửa | sửa mã nguồn]Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]HEY