Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Brekendorf”
Giao diện
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
clean up, replaced: {{Cities and towns in Rendsburg-Eckernförde (district)}} → {{Xã của huyện Rendsburg-Eckernförde}} using AWB |
|||
(Không hiển thị 3 phiên bản của 3 người dùng ở giữa) | |||
Dòng 1: | Dòng 1: | ||
{{Thông tin địa danh Đức |
{{Thông tin địa danh Đức |
||
|image_photo = |
|image_photo = |
||
|Wappen = |
|Wappen =DEU Brekendorf COA.svg |
||
|lat_deg = 54 |lat_min = 25 |lat_sec = 0 |
|lat_deg = 54 |lat_min = 25 |lat_sec = 0 |
||
|lon_deg = 9 |lon_min = 38 |lon_sec = 0 |
|lon_deg = 9 |lon_min = 38 |lon_sec = 0 |
||
Dòng 28: | Dòng 28: | ||
{{tham khảo}} |
{{tham khảo}} |
||
[[Thể loại:Xã và đô thị ở huyện Rendsburg-Eckernförde]] |
|||
{{SchleswigHolstein |
{{SchleswigHolstein-stub}} |
Bản mới nhất lúc 08:52, ngày 23 tháng 3 năm 2024
Brekendorf | |
---|---|
Quốc gia | Đức |
Bang | Schleswig-Holstein |
Huyện | Rendsburg-Eckernförde |
Liên xã | Hüttener Berge |
Chính quyền | |
• Thị trưởng | Gerhard Guthardt |
Diện tích | |
• Tổng cộng | 20,48 km2 (791 mi2) |
Độ cao | 46 m (151 ft) |
Dân số (2021-12-31)[1] | |
• Tổng cộng | 984 |
• Mật độ | 0,48/km2 (1,2/mi2) |
Múi giờ | CET (UTC+01:00) |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+02:00) |
Mã bưu chính | 24811 |
Mã vùng | 04336 |
Biển số xe | RD |
Trang web | www.amt-huettener- berge.de |
Brekendorf là một đô thị thuộc quận Rendsburg-Eckernförde, bang Schleswig-Holstein.
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]- ^ “Bevölkerung der Gemeinden in Schleswig-Holstein 4. Quartal 2021” (XLS) (bằng tiếng German). Statistisches Amt für Hamburg und Schleswig-Holstein.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)