Khác biệt giữa bản sửa đổi của “FK Nevėžis”
Giao diện
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
(Không hiển thị 7 phiên bản của 3 người dùng ở giữa) | |||
Dòng 7: | Dòng 7: | ||
| ground = Kėdainių m. stadionas |
| ground = Kėdainių m. stadionas |
||
| chrtitle = President |
| chrtitle = President |
||
| chairman = |
| chairman = Saulius Skibiniauskas |
||
| manager = ? |
| manager = ? |
||
| league = [[Giải bóng đá vô địch quốc gia Litva]] |
| league = [[Giải bóng đá vô địch quốc gia Litva]] |
||
| season = |
| season = 2024 |
||
| position = thứ |
| position = thứ 6, Pỉma lyga (D2) |
||
| website = http://www.fknevezis.lt/ |
| website = http://www.fknevezis.lt/ |
||
Dòng 20: | Dòng 20: | ||
|}} |
|}} |
||
'''FK Nevėžis''' là một câu lạc bộ bóng đá tương đối mới của Litva, [[Kėdainiai]]. |
'''FK Nevėžis''' là một câu lạc bộ bóng đá tương đối mới của Litva, [[Kėdainiai]]. |
||
==Thành tích== |
==Thành tích== |
||
Dòng 209: | Dòng 209: | ||
| bgcolor="#F4DC93" style="text-align:center;"| '''2.''' |
| bgcolor="#F4DC93" style="text-align:center;"| '''2.''' |
||
| bgcolor="#F4DC93" style="text-align:center;"| '''[[Pirma lyga]]''' |
| bgcolor="#F4DC93" style="text-align:center;"| '''[[Pirma lyga]]''' |
||
| bgcolor="# |
| bgcolor="#deb678" style="text-align:center;"| '''3.''' |
||
| <ref>http://www.rsssf.com/tablesl/lito2023.html#1lyga</ref> |
| <ref>http://www.rsssf.com/tablesl/lito2023.html#1lyga</ref> |
||
|- |
|- |
||
| bgcolor="#F4DC93" style="text-align:center;"| '''2024''' |
|||
| bgcolor="#F4DC93" style="text-align:center;"| '''2.''' |
|||
| bgcolor="#F4DC93" style="text-align:center;"| '''[[Pirma lyga]]''' |
|||
| bgcolor="#F5F5F5" style="text-align:center;"| '''6.''' |
|||
| <ref>http://www.rsssf.com/tablesl/lito2024.html#1lyga</ref> |
|||
|- |
|- |
||
|} |
|} |
||
==Đội hình hiện tại== |
==Đội hình hiện tại== |
||
{{updated|11-03-2023}}<ref>http://lietuvosfutbolas.lt/klubai/nevezis-1578/?cid=1816595</ref> |
{{updated|11-03-2023}}<ref>{{chú thích web | url = http://lietuvosfutbolas.lt/klubai/nevezis-1578/?cid=1816595 | tiêu đề = | author = | ngày = | ngày truy cập = 2 tháng 9 năm 2024 | nơi xuất bản = | ngôn ngữ = }}</ref> |
||
{{Fs start}} |
{{Fs start}} |
||
Dòng 245: | Dòng 250: | ||
==Tham khảo== |
==Tham khảo== |
||
{{tham khảo| |
{{tham khảo|30em}} |
||
{{Mùa giải Giải bóng đá vô địch quốc gia Litva}} |
{{Mùa giải Giải bóng đá vô địch quốc gia Litva}} |
||
[[Thể loại:Câu lạc bộ bóng đá Litva|Nevezis]] |
[[Thể loại:Câu lạc bộ bóng đá Litva|Nevezis]] |
||
[[Thể loại:Câu lạc bộ bóng đá thành lập năm 1945]] |
Bản mới nhất lúc 08:52, ngày 9 tháng 11 năm 2024
Tên đầy đủ | Futbolas Klubas Nevėžis | ||
---|---|---|---|
Thành lập | 1945 | ||
Sân | Kėdainių m. stadionas | ||
President | Saulius Skibiniauskas | ||
Người quản lý | ? | ||
Giải đấu | Giải bóng đá vô địch quốc gia Litva | ||
2024 | thứ 6, Pỉma lyga (D2) | ||
Trang web | Trang web của câu lạc bộ | ||
|
FK Nevėžis là một câu lạc bộ bóng đá tương đối mới của Litva, Kėdainiai.
Thành tích
[sửa | sửa mã nguồn]- Pirma lyga (D2)
- 2020
Mùa
[sửa | sửa mã nguồn]Mùa | Trình độ | Liga | Không gian | Liên kết ngoài |
---|---|---|---|---|
1995–1996 | 2. | II lyga | 3. | [1] |
1996–1997 | 2. | II lyga | 2. | [2] |
1997–1998 | 1. | Lietuvos lyga | 10. | [3] |
1998–1999 | 1. | I lyga | 8. | [4] |
1999 | 1. | LFF lyga | 7. | [5] |
2000 | 1. | LFF lyga | 6. | [6] |
2001 | 1. | A lyga | 7. | [7] |
2002 | 1. | A lyga | 9. | [8] |
2003 | 2. | Pirma lyga | 13. | [9] |
2004 | 2. | Pirma lyga | 3. | [10] |
2005 | 1. | A lyga | 10. | [11] |
2006 | 1. | A lyga | 10. | [12] |
2007 | 2. | Pirma lyga | 3. | [13] |
2008 | 2. | Pirma lyga | 9. | [14] |
2009 | 2. | Pirma lyga | 4. | [15] |
2010 | 2. | Pirma lyga | 4. | [16] |
2011 | 2. | Pirma lyga | 2. | [17] |
2012 | 2. | Pirma lyga | 2. | [18] |
2013 | 2. | Pirma lyga | 2. | [19] |
2014 | 2. | Pirma lyga | 8. | [20] |
2015 | 2. | Pirma lyga | 6. | [21] |
2016 | 2. | Pirma lyga | 4. | [22] |
2017 | 2. | Pirma lyga | 7. | [23] |
2018 | 2. | Pirma lyga | 4. | [24] |
2019 | 2. | Pirma lyga | 5. | [25] |
2020 | 2. | Pirma lyga | 1. | [26] |
2021 | 1. | A lyga | 10. | [27] |
2022 | 2. | Pirma lyga | 3. | [28] |
2023 | 2. | Pirma lyga | 3. | [29] |
2024 | 2. | Pirma lyga | 6. | [30] |
Đội hình hiện tại
[sửa | sửa mã nguồn]- Tính đến 11-03-2023[31]
Ghi chú: Quốc kỳ chỉ đội tuyển quốc gia được xác định rõ trong điều lệ tư cách FIFA. Các cầu thủ có thể giữ hơn một quốc tịch ngoài FIFA.
|
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]- ^ http://www.rsssf.com/tablesl/lito96.html
- ^ http://www.rsssf.com/tablesl/lito97.html
- ^ http://www.rsssf.com/tablesl/lito98.html
- ^ http://www.rsssf.com/tablesl/lito99.html
- ^ http://www.rsssf.com/tablesl/lito99b.html
- ^ http://www.rsssf.com/tablesl/lito00.html
- ^ http://www.rsssf.com/tablesl/lito01.html#alyga
- ^ http://www.rsssf.com/tablesl/lito02.html#alyga
- ^ http://www.rsssf.com/tablesl/lito03.html#1lyga
- ^ http://www.rsssf.com/tablesl/lito04.html#1lyga
- ^ http://www.rsssf.com/tablesl/lito05.html#alyga
- ^ http://www.rsssf.com/tablesl/lito06.html#alyga
- ^ http://www.rsssf.com/tablesl/lito07.html#1lyga
- ^ http://www.rsssf.com/tablesl/lito08.html#1lyga
- ^ http://www.rsssf.com/tablesl/lito09.html#1lyga
- ^ http://www.rsssf.com/tablesl/lito2010.html#1lyga
- ^ http://www.rsssf.com/tablesl/lito2011.html#1lyga
- ^ http://www.rsssf.com/tablesl/lito2012.html#1lyga
- ^ http://www.rsssf.com/tablesl/lito2013.html#1lyga
- ^ http://www.rsssf.com/tablesl/lito2014.html#1lyga
- ^ http://www.rsssf.com/tablesl/lito2015.html#1lyga
- ^ http://www.rsssf.com/tablesl/lito2016.html#1lyga
- ^ http://www.rsssf.com/tablesl/lito2017.html#1lyga
- ^ http://www.rsssf.com/tablesl/lito2018.html#1lyga
- ^ http://www.rsssf.com/tablesl/lito2019.html#1lyga
- ^ http://www.rsssf.com/tablesl/lito2020.html#1lyga
- ^ http://www.rsssf.com/tablesl/lito2021.html#alyga
- ^ 2022 på Soccerway
- ^ http://www.rsssf.com/tablesl/lito2023.html#1lyga
- ^ http://www.rsssf.com/tablesl/lito2024.html#1lyga
- ^ http://lietuvosfutbolas.lt/klubai/nevezis-1578/?cid=1816595. Truy cập 2 tháng 9 năm 2024.
|title=
trống hay bị thiếu (trợ giúp)