Bước tới nội dung

Khác biệt giữa bản sửa đổi của “FK Nevėžis”

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
 
(Không hiển thị 7 phiên bản của 3 người dùng ở giữa)
Dòng 7: Dòng 7:
| ground = Kėdainių m. stadionas
| ground = Kėdainių m. stadionas
| chrtitle = President
| chrtitle = President
| chairman = ?
| chairman = Saulius Skibiniauskas
| manager = ?
| manager = ?
| league = [[Giải bóng đá vô địch quốc gia Litva]]
| league = [[Giải bóng đá vô địch quốc gia Litva]]
| season = 2022
| season = 2024
| position = thứ 3, Pỉma lyga (D2)
| position = thứ 6, Pỉma lyga (D2)
| website = http://www.fknevezis.lt/
| website = http://www.fknevezis.lt/


Dòng 20: Dòng 20:
|}}
|}}


'''FK Nevėžis''' là một câu lạc bộ bóng đá tương đối mới của Litva, [[Kėdainiai]].
'''FK Nevėžis''' là một câu lạc bộ bóng đá tương đối mới của Litva, [[Kėdainiai]].


==Thành tích==
==Thành tích==
Dòng 209: Dòng 209:
| bgcolor="#F4DC93" style="text-align:center;"| '''2.'''
| bgcolor="#F4DC93" style="text-align:center;"| '''2.'''
| bgcolor="#F4DC93" style="text-align:center;"| '''[[Pirma lyga]]'''
| bgcolor="#F4DC93" style="text-align:center;"| '''[[Pirma lyga]]'''
| bgcolor="#FF" style="text-align:center;"| '''.'''
| bgcolor="#deb678" style="text-align:center;"| '''3.'''
| <ref>http://www.rsssf.com/tablesl/lito2023.html#1lyga</ref>
| <ref>http://www.rsssf.com/tablesl/lito2023.html#1lyga</ref>
|-
|-
| bgcolor="#F4DC93" style="text-align:center;"| '''2024'''
| bgcolor="#F4DC93" style="text-align:center;"| '''2.'''
| bgcolor="#F4DC93" style="text-align:center;"| '''[[Pirma lyga]]'''
| bgcolor="#F5F5F5" style="text-align:center;"| '''6.'''
| <ref>http://www.rsssf.com/tablesl/lito2024.html#1lyga</ref>
|-
|-
|}
|}


==Đội hình hiện tại==
==Đội hình hiện tại==
{{updated|11-03-2023}}<ref>http://lietuvosfutbolas.lt/klubai/nevezis-1578/?cid=1816595</ref>
{{updated|11-03-2023}}<ref>{{chú thích web | url = http://lietuvosfutbolas.lt/klubai/nevezis-1578/?cid=1816595 | tiêu đề = | author = | ngày = | ngày truy cập = 2 tháng 9 năm 2024 | nơi xuất bản = | ngôn ngữ = }}</ref>


{{Fs start}}
{{Fs start}}
Dòng 245: Dòng 250:


==Tham khảo==
==Tham khảo==
{{tham khảo|2}}
{{tham khảo|30em}}


{{Mùa giải Giải bóng đá vô địch quốc gia Litva}}
{{Mùa giải Giải bóng đá vô địch quốc gia Litva}}


[[Thể loại:Câu lạc bộ bóng đá Litva|Nevezis]]
[[Thể loại:Câu lạc bộ bóng đá Litva|Nevezis]]
[[Thể loại:Câu lạc bộ bóng đá thành lập năm 1945]]

Bản mới nhất lúc 08:52, ngày 9 tháng 11 năm 2024

FK Nevėžis Kėdainiai
Tên đầy đủFutbolas Klubas Nevėžis
Thành lập1945; 79 năm trước (1945)
SânKėdainių m. stadionas
PresidentSaulius Skibiniauskas
Người quản lý?
Giải đấuGiải bóng đá vô địch quốc gia Litva
2024thứ 6, Pỉma lyga (D2)
Trang webTrang web của câu lạc bộ

FK Nevėžis là một câu lạc bộ bóng đá tương đối mới của Litva, Kėdainiai.

Thành tích

[sửa | sửa mã nguồn]
  • Pirma lyga (D2)
2020
Mùa Trình độ Liga Không gian Liên kết ngoài
1995–1996 2. II lyga 3. [1]
1996–1997 2. II lyga 2. [2]
1997–1998 1. Lietuvos lyga 10. [3]
1998–1999 1. I lyga 8. [4]
1999 1. LFF lyga 7. [5]
2000 1. LFF lyga 6. [6]
2001 1. A lyga 7. [7]
2002 1. A lyga 9. [8]
2003 2. Pirma lyga 13. [9]
2004 2. Pirma lyga 3. [10]
2005 1. A lyga 10. [11]
2006 1. A lyga 10. [12]
2007 2. Pirma lyga 3. [13]
2008 2. Pirma lyga 9. [14]
2009 2. Pirma lyga 4. [15]
2010 2. Pirma lyga 4. [16]
2011 2. Pirma lyga 2. [17]
2012 2. Pirma lyga 2. [18]
2013 2. Pirma lyga 2. [19]
2014 2. Pirma lyga 8. [20]
2015 2. Pirma lyga 6. [21]
2016 2. Pirma lyga 4. [22]
2017 2. Pirma lyga 7. [23]
2018 2. Pirma lyga 4. [24]
2019 2. Pirma lyga 5. [25]
2020 2. Pirma lyga 1. [26]
2021 1. A lyga 10. [27]
2022 2. Pirma lyga 3. [28]
2023 2. Pirma lyga 3. [29]
2024 2. Pirma lyga 6. [30]

Đội hình hiện tại

[sửa | sửa mã nguồn]
Tính đến 11-03-2023[31]

Ghi chú: Quốc kỳ chỉ đội tuyển quốc gia được xác định rõ trong điều lệ tư cách FIFA. Các cầu thủ có thể giữ hơn một quốc tịch ngoài FIFA.

Số VT Quốc gia Cầu thủ
1 TM Litva Andrius Likša
34 TM Litva Robertas Granauskas
5 HV Litva Arnas Jurevičius
7 HV Litva Deividas Mikalauskas
8 TV Nhật Bản Yuta Suzuki
20 TV Litva Tautvydas Amalas
35 TV Litva Rokas Župerka
77 TV Litva Vakaris Skibiniauskas
TV Litva Aurimas Raginis
13 Litva Lukas Berednikovas
11 Ukraina Jevhenii Mohil

Tham khảo

[sửa | sửa mã nguồn]
  1. ^ http://www.rsssf.com/tablesl/lito96.html
  2. ^ http://www.rsssf.com/tablesl/lito97.html
  3. ^ http://www.rsssf.com/tablesl/lito98.html
  4. ^ http://www.rsssf.com/tablesl/lito99.html
  5. ^ http://www.rsssf.com/tablesl/lito99b.html
  6. ^ http://www.rsssf.com/tablesl/lito00.html
  7. ^ http://www.rsssf.com/tablesl/lito01.html#alyga
  8. ^ http://www.rsssf.com/tablesl/lito02.html#alyga
  9. ^ http://www.rsssf.com/tablesl/lito03.html#1lyga
  10. ^ http://www.rsssf.com/tablesl/lito04.html#1lyga
  11. ^ http://www.rsssf.com/tablesl/lito05.html#alyga
  12. ^ http://www.rsssf.com/tablesl/lito06.html#alyga
  13. ^ http://www.rsssf.com/tablesl/lito07.html#1lyga
  14. ^ http://www.rsssf.com/tablesl/lito08.html#1lyga
  15. ^ http://www.rsssf.com/tablesl/lito09.html#1lyga
  16. ^ http://www.rsssf.com/tablesl/lito2010.html#1lyga
  17. ^ http://www.rsssf.com/tablesl/lito2011.html#1lyga
  18. ^ http://www.rsssf.com/tablesl/lito2012.html#1lyga
  19. ^ http://www.rsssf.com/tablesl/lito2013.html#1lyga
  20. ^ http://www.rsssf.com/tablesl/lito2014.html#1lyga
  21. ^ http://www.rsssf.com/tablesl/lito2015.html#1lyga
  22. ^ http://www.rsssf.com/tablesl/lito2016.html#1lyga
  23. ^ http://www.rsssf.com/tablesl/lito2017.html#1lyga
  24. ^ http://www.rsssf.com/tablesl/lito2018.html#1lyga
  25. ^ http://www.rsssf.com/tablesl/lito2019.html#1lyga
  26. ^ http://www.rsssf.com/tablesl/lito2020.html#1lyga
  27. ^ http://www.rsssf.com/tablesl/lito2021.html#alyga
  28. ^ 2022 på Soccerway
  29. ^ http://www.rsssf.com/tablesl/lito2023.html#1lyga
  30. ^ http://www.rsssf.com/tablesl/lito2024.html#1lyga
  31. ^ http://lietuvosfutbolas.lt/klubai/nevezis-1578/?cid=1816595. Truy cập 2 tháng 9 năm 2024. |title= trống hay bị thiếu (trợ giúp)