Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Nasingen”
Giao diện
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n Robot: Sửa đổi hướng |
|||
Dòng 32: | Dòng 32: | ||
{{Sơ khai Rheinland-Pfalz}} |
{{Sơ khai Rheinland-Pfalz}} |
||
[[ms:Nasingen]] |
|||
[[de:Nasingen]] |
|||
[[en:Nasingen]] |
|||
[[eo:Nasingen]] |
|||
[[fr:Nasingen]] |
|||
[[it:Nasingen]] |
|||
[[nl:Nasingen]] |
|||
[[uz:Nasingen]] |
|||
[[pl:Nasingen]] |
|||
[[pt:Nasingen]] |
|||
[[ro:Nasingen]] |
|||
[[ru:Назинген]] |
|||
[[sr:Назинген]] |
|||
[[vo:Nasingen]] |
|||
[[war:Nasingen]] |
|||
[[zh:纳辛根]] |
Phiên bản lúc 17:18, ngày 12 tháng 3 năm 2013
Nasingen | |
---|---|
Quốc gia | Đức |
Bang | Rheinland-Pfalz |
Huyện | Eifelkreis Bitburg-Prüm |
Liên xã | Neuerburg |
Chính quyền | |
• Thị trưởng | Nikolaus Bermes |
Diện tích | |
• Tổng cộng | 2,38 km2 (92 mi2) |
Độ cao | 483 m (1,585 ft) |
Dân số (2020-12-31)[1] | |
• Tổng cộng | 44 |
• Mật độ | 0,18/km2 (0,48/mi2) |
Múi giờ | CET (UTC+01:00) |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+02:00) |
Mã bưu chính | 54673 |
Mã vùng | 06564 |
Biển số xe | BIT |
Trang web | www.vg-neuerburg.de |
Nasingen là một đô thị thuộc huyện Bitburg-Prüm, bang Rhineland-Palatinate, Đức.
Bản mẫu:Cities and towns in Bitburg-Prüm (district)
- ^ Statistisches Landesamt Rheinland-Pfalz – Bevölkerungsstand 2020, Kreise, Gemeinden, Verbandsgemeinden (Hilfe dazu).