Bước tới nội dung

Bản mẫu:Infobox rail service

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia

Đây là một phiên bản cũ của trang này, do 222.253.245.22 (thảo luận) sửa đổi vào lúc 23:09, ngày 28 tháng 12 năm 2009 (Trang mới: “{{ infobox | bodystyle = width:{{{box_width|25em}}}; font-size: 90%; | headerstyle = background-color: #efefef | above = {{#if:{{{logo<includeonly>|</includeonly…”). Địa chỉ URL hiện tại là một liên kết vĩnh viễn đến phiên bản này của trang, có thể khác biệt rất nhiều so với phiên bản hiện hành.

(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
[[Image:{{{logo}}}|{{{logo_width}}}]]
{{{name}}}
[[Image:{{{image}}}|{{{image_width}}}]]
{{{caption}}}
Info
Loại dịch vụ{{{type}}}
Tình trạng{{{status}}}
Locale{{{locale}}}
Predecessor{{{predecessor}}}
Dịch vụ lần đầu{{{first}}}
Dịch vụ lần cuối{{{last}}}
Successor{{{successor}}}
Current operator(s){{{operator}}}
Former operator(s){{{formeroperator}}}
Average ridership{{{ridership}}}
Route
Bắt đầu{{{start}}}
No. of intermediate stops{{{stops}}}
Kết thúc{{{end}}}
Distance travelled{{{distance}}}
Thời gian hành trình trung bình{{{journeytime}}}
Service frequency{{{frequency}}}
Train number(s){{{trainnumber}}}
Dịch vụ trên tàu
Class(es){{{class}}}
Disabled access{{{access}}}
Seating arrangements{{{seating}}}
Sleeping arrangements{{{sleeping}}}
Auto-rack arrangements{{{autorack}}}
Catering facilities{{{catering}}}
Observation facilities{{{observation}}}
Entertainment facilities{{{entertainment}}}
Baggage facilities{{{baggage}}}
Other facilities{{{otherfacilities}}}
Technical
Rolling stock{{{stock}}}
Gauge{{{gauge}}}
Electrification{{{el}}}
Operating speed{{{speed}}}
Track owner(s){{{owners}}}
Timetable number(s){{{routenumber}}}
Route map

{{{map}}}