Escoville
- Asturianu
- Bahasa Indonesia
- Bahasa Melayu
- 閩南語 / Bân-lâm-gú
- Brezhoneg
- Català
- Cebuano
- Deutsch
- Ελληνικά
- English
- Español
- Esperanto
- Euskara
- Français
- Հայերեն
- Italiano
- Қазақша
- Kurdî
- Latina
- Magyar
- Nederlands
- Нохчийн
- Occitan
- Oʻzbekcha / ўзбекча
- Piemontèis
- Polski
- Português
- Română
- Русский
- Simple English
- Slovenčina
- Српски / srpski
- Srpskohrvatski / српскохрватски
- Svenska
- Татарча / tatarça
- Українська
- Vèneto
- Winaray
- 粵語
- 中文
Giao diện
Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Bản để in ra không còn được hỗ trợ và có thể có lỗi kết xuất. Xin hãy cập nhật các dấu trang của bạn và sử dụng chức năng in bình thường của trình duyệt thay thế.
Escoville | |
Hành chính | |
---|---|
Quốc gia | Pháp |
Vùng | Normandie |
Tỉnh | Calvados |
Quận | Caen |
Tổng | Cabourg |
Liên xã | Communauté de communes Entre bois et marais |
Xã (thị) trưởng | Jean-Claude Garnier (2008-2014) |
Thống kê | |
Độ cao | 13–42 m (43–138 ft) (bình quân 63 m (207 ft)[chuyển đổi: tùy chọn không hợp lệ]) |
Diện tích đất1 | 5,18 km2 (2,00 dặm vuông Anh) |
INSEE/Mã bưu chính | 14246/ 14850 |
Escoville là một xã ở tỉnh Calvados, thuộc vùng Normandie ở tây bắc nước Pháp.
Dân số
Năm | 1962 | 1968 | 1975 | 1982 | 1990 | 1999 |
---|---|---|---|---|---|---|
Dân số | 321 | 417 | 460 | 438 | 623 | 626 |
From the year 1962 on: No double counting—residents of multiple communes (e.g. students and military personnel) are counted only once. |
Xem thêm
Tham khảo
Liên kết ngoài