Bước tới nội dung

845 TCN

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Thiên niên kỷ: thiên niên kỷ 1 TCN
Thế kỷ:
Thập niên:
Năm:
845 TCN trong lịch khác
Lịch Gregory845 TCN
DCCCXLIV TCN
Ab urbe condita−91
Năm niên hiệu AnhN/A
Lịch ArmeniaN/A
Lịch Assyria3906
Lịch Ấn Độ giáo
 - Vikram Samvat−788 – −787
 - Shaka SamvatN/A
 - Kali Yuga2257–2258
Lịch Bahá’í−2688 – −2687
Lịch Bengal−1437
Lịch Berber106
Can ChiẤt Mão (乙卯年)
1852 hoặc 1792
    — đến —
Bính Thìn (丙辰年)
1853 hoặc 1793
Lịch Chủ thểN/A
Lịch Copt−1128 – −1127
Lịch Dân Quốc2756 trước Dân Quốc
民前2756年
Lịch Do Thái2916–2917
Lịch Đông La Mã4664–4665
Lịch Ethiopia−852 – −851
Lịch Holocen9156
Lịch Hồi giáo1511 BH – 1510 BH
Lịch Igbo−1844 – −1843
Lịch Iran1466 BP – 1465 BP
Lịch JuliusN/A
Lịch Myanma−1482
Lịch Nhật BảnN/A
Phật lịch−300
Dương lịch Thái−301
Lịch Triều Tiên1489

845 TCN là một năm trong lịch La Mã.

Sự kiện

[sửa | sửa mã nguồn]

Tham khảo

[sửa | sửa mã nguồn]