Lisle, Dordogne
Giao diện
Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Lisle | |
Hành chính | |
---|---|
Quốc gia | Pháp |
Vùng | Nouvelle-Aquitaine |
Tỉnh | Dordogne |
Quận | Périgueux |
Tổng | Brantôme |
Liên xã | Cộng đồng các xã du Val de Dronne |
Xã (thị) trưởng | Joël Constant (2008-2014) |
Thống kê | |
Độ cao | 76–217 m (249–712 ft) (bình quân 102 m (335 ft)[chuyển đổi: tùy chọn không hợp lệ]) |
Diện tích đất1 | 17,97 km2 (6,94 dặm vuông Anh) |
INSEE/Mã bưu chính | 24243/ 24350 |
Lisle là một xã của Pháp, nằm ở tỉnh Dordogne trong vùng Aquitaine của Pháp. Xã này có diện tích 17,97 km2, dân số năm 1999 là 909 người. Xã nằm ở khu vực có độ cao trung bình 102 m trên mực nước biển.
Hành chính
[sửa | sửa mã nguồn]Danh sách các xã trưởng | ||||
Giai đoạn | Tên | Đảng | Tư cách | |
---|---|---|---|---|
tháng 3 năm 2001 | đương nhiệm | Joël Constant | không chính thức | giáo viên |
Tất cả các dữ liệu trước đây không rõ. |
Thông tin nhân khẩu
[sửa | sửa mã nguồn]Năm | 1962 | 1968 | 1975 | 1982 | 1990 | 1999 |
---|---|---|---|---|---|---|
Dân số | 967 | 990 | 934 | 917 | 946 | 909 |
From the year 1962 on: No double counting—residents of multiple communes (e.g. students and military personnel) are counted only once. |
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]Liên kết ngoài
[sửa | sửa mã nguồn]