75 (số)
- Аԥсшәа
- العربية
- Արեւմտահայերէն
- Azərbaycanca
- تۆرکجه
- Bahasa Indonesia
- Bahasa Melayu
- Basa Bali
- 閩南語 / Bân-lâm-gú
- བོད་ཡིག
- Български
- Català
- Чӑвашла
- Čeština
- Dansk
- Ελληνικά
- Emiliàn e rumagnòl
- English
- Español
- Esperanto
- Euskara
- فارسی
- Français
- Gaeilge
- 贛語
- 한국어
- Hausa
- Հայերեն
- Interlingua
- Italiano
- ქართული
- Kiswahili
- Kreyòl ayisyen
- Лакку
- Latina
- Latviešu
- Lietuvių
- Magyar
- मैथिली
- Македонски
- मराठी
- مازِرونی
- ꯃꯤꯇꯩ ꯂꯣꯟ
- 閩東語 / Mìng-dĕ̤ng-ngṳ̄
- Na Vosa Vakaviti
- Nederlands
- 日本語
- Napulitano
- Norsk bokmål
- Oʻzbekcha / ўзбекча
- پنجابی
- پښتو
- Polski
- Português
- Română
- Sesotho sa Leboa
- Simple English
- Slovenščina
- Soomaaliga
- کوردی
- Sranantongo
- Српски / srpski
- Suomi
- Svenska
- தமிழ்
- Татарча / tatarça
- ไทย
- Türkçe
- Українська
- اردو
- Vahcuengh
- Winaray
- 吴语
- 粵語
- 中文
- Kumoring
Giao diện
Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
75 | ||||
---|---|---|---|---|
Số đếm | 75 bảy mươi lăm | |||
Số thứ tự | thứ bảy mươi lăm | |||
Bình phương | 5625 (số) | |||
Lập phương | 421875 (số) | |||
Tính chất | ||||
Phân tích nhân tử | 3 × 52 | |||
Chia hết cho | 1, 3, 5, 15, 25, 75 | |||
Biểu diễn | ||||
Nhị phân | 10010112 | |||
Tam phân | 22103 | |||
Tứ phân | 10234 | |||
Ngũ phân | 3005 | |||
Lục phân | 2036 | |||
Bát phân | 1138 | |||
Thập nhị phân | 6312 | |||
Thập lục phân | 4B16 | |||
Nhị thập phân | 3F20 | |||
Cơ số 36 | 2336 | |||
Lục thập phân | 1F60 | |||
Số La Mã | LXXV | |||
|
75 (bảy mươi lăm) là một số tự nhiên ngay sau 74 và ngay trước 76.
Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về 75 (số).
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]
|