Kenzie
Kenzie | |
---|---|
Sinh | Kim Yeon-jung 3 tháng 2, 1976 Shimane, Nhật Bản |
Quốc tịch | Hàn Quốc |
Trường lớp | Berklee College of Music |
Nghề nghiệp | |
Năm hoạt động | 2002–nay |
Phối ngẫu | Kim Jung-bae (không rõ ngày tháng) |
Sự nghiệp âm nhạc | |
Nguyên quán | Seoul, Hàn Quốc |
Thể loại | |
Nhạc cụ | |
Hãng đĩa | SM Entertainment |
Hợp tác với | SM Town |
Kenzie | |
Hangul | |
---|---|
Romaja quốc ngữ | Kim Yeon-jung |
McCune–Reischauer | Gim YŏnJŏng |
Nghệ danh | |
Hangul | |
Romaja quốc ngữ | Kenzie |
McCune–Reischauer | kenzi |
Kim Yeon-jung, thường được biết đến với nghệ danh Kenzie (tiếng Hàn: 켄지, Kenji, sinh ngày 3 tháng 2 năm 1976), là một nữ nhạc sĩ kiêm nhà sản xuất thu âm người Hàn Quốc.
Là một trong những thành viên trụ cột lâu năm của SM Entertainment, cô đã sáng tác rất nhiều bài hát cho các nghệ sĩ của SM gồm BoA, Isak N Jiyeon, Super Junior, The Grace, TVXQ, Girls' Generation, Shinee, f(x), EXO, Red Velvet, NCT và aespa. Ngoài ra, cô còn tham gia sáng tác một số ca khúc cho các nghệ sĩ khác không thuộc SM, trong đó có Twice, CIX, BAE173, và The Boyz.
Tiểu sử
[sửa | sửa mã nguồn]Kenzie có nguyên quán từ Hàn Quốc nhưng lại được sinh ra tại Shimane, Nhật Bản. Cô đã kết hôn với nhạc sĩ Kim Jung-bae, người sau này cùng cô thực hiện phần viết lời cho hầu hết các ca khúc do cô sản xuất nhạc cho những nghệ sĩ của SM.
Từng học tại Cao đẳng âm nhạc Berklee, chuyên ngành sản xuất âm nhạc và kỹ thuật (MP&E), cô chuyển đến Mỹ để tiếp tục việc học mặc dù mục tiêu của cô là trở thành nhà sản xuất âm nhạc và nhà soạn nhạc trên chính quê hương của mình. Mặc dù đã được đào tạo âm nhạc cổ điển và biết chơi piano cũng như kèn trumpet, thế nhưng cô đã tìm đến nhạc pop, và thành công của các nhóm nhạc trực thuộc SM như S.E.S. hay H.O.T chính là lý do cô đặt mục tiêu hợp tác với SM. Sau khi tốt nghiệp ra trường, cô đã gặp được chủ tịch SM Lee Soo-man và chính thức tham gia đội ngũ nhạc sĩ của SM Entertainment.
Danh sách sáng tác
[sửa | sửa mã nguồn]- Danh sách này không đầy đủ, bạn cũng có thể giúp mở rộng danh sách.
Ngày phát hành | Tên bài hát | Thể hiện | Tên album | Vị trí xếp hạng cao nhất | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
2002 | |||||||
09/03 | "The Sign" [1] | Isak N Jiyeon | Tell Me Baby | — | |||
2003 | |||||||
05/30 | "Time To Begin"[2] | BoA | Atlantis Princess | — | |||
05/30 | "Milky Way"[3][4] | BoA | Atlantis Princess | — | |||
12/08 | "두번째 겨울 (Snowflake)" | SM Town | "2003 Winter Vacation in SMTOWN.com" | — | |||
2004 | |||||||
06/15 | "I Kiss" [5][6] | BoA | My Name | — | |||
06/15 | "My Name" [6][7] | BoA | My Name | 1 | |||
07/02 | "Hotmail" [8] | SM Town | 2004 Summer Vacation in SMTOWN.com | — | |||
07/02 | "Lollipop" [9] | BoA | 2004 Summer Vacation in SMTOWN.com | — | |||
10/13 | "지금처럼 (Like Now)" [10] | TVXQ | Tri-angle | — | |||
2005 | |||||||
06/23 | "공중정원 (Garden In The Air)" [11][12][13] | BoA | Girls on Top | — | |||
06/23 | "Moto" [12][13][14] | BoA | Girls On Top | 1 | |||
09/05 | "One" [15] | TVXQ | Rising Sun | — | |||
12/15 | "Show Me Your Love" [16][17] | TVXQ & Super Junior | Show Me Your Love | 1 [18] | |||
2006 | |||||||
01/16 | "슬픔이 멈쳐도 (People Say..)" [19] | BoA | Everlasting | — | |||
06/20 | "태양은 가득히 (Red Sun)" [20] | SM Town | ''06 SUMMER SMTOWN | — | |||
06/20 | "Oasis" [21] | TVXQ | '06 SUMMER SMTOWN | — | |||
09/02 | "Phantom 환영 (幻影)" [22] | TVXQ | "O"-Jung.Ban.Hap. | — | |||
09/02 | "Remember" [23] | TVXQ | 궁S OST/"O"-Jung.Ban.Hap. | — | |||
12/12 | "DOTCH" [24] | BoA | 2006 WINTER SMTOWN - Snow Dream/Key of Heart/Dotch | — | |||
12/12 | "그것뿐이에요 (Just You)" [25] | Super Junior K.R.Y. | 빌리진 날 봐요 OST/'06 WINTER SMTOWN - Snow Dream | — | |||
12/12 | "내가 그대없이 (When We'll Be Together)" [26] | TVXQ | '06 WINTER SMTOWN - Snow Dream | — | |||
2007 | |||||||
05/04 | "한번 더, OK?" [27][28] | The Grace | One More Time, OK? | — | |||
05/04 | "Sweet Emotion" [28][29] | The Grace | One More Time, OK? | — | |||
05/14 | "하루달" [30][31] | TVXQ | Air City (에어시티) OST | — | |||
09/20 | "미워 (Hate U, Love U)" [32][33] | Super Junior | Don't Don | — | |||
09/20 | "마지막 승부 (The Girl Is Mine)" [33][34] | Super Junior | Don't Don | — | |||
11/01 | "Into The New World" [35][36] | Girls' Generation | Girls' Generation | 10 [37] | |||
11/01 | "Merry-Go Round" [36][38] | Girls' Generation | Girls' Generation | — | |||
12/10 | "12월 27일 (On DECEMBER 27th)" [39][40] | BoA | 2007 Winter SMTown - Only Love | — | |||
12/10 | "첫눈이 와" [40][41] | Super Junior | 2007 WINTER SMTOWN - Only Love | — | |||
2008 | |||||||
04/23 | "迷 (Me)" [42] | Super Junior-M | 迷 (Me) | — | |||
05/08 | "Haptic Motion" [43] | Girls' Generation | Haptic Motion | 18 [37] | |||
05/22 | "Real" [44] | Shinee | Replay (EP) | — | |||
06/05 | "꿀단지 (Sunny)" [45] | Super Junior-Happy | 요리왕 (Cooking? Cooking!) | — | |||
08/28 | "화장을 하고 (Graze)" [46] | Shinee | The Shinee World | — | |||
09/26 | "무지개 (RAINBOW)" [47] | TVXQ | MIROTIC | — | |||
2009 | |||||||
01/09 | "힘내! (Way To Go)" [48] | Girls' Generation | Gee | 18 [37] | |||
03/12 | "앤젤라 (Angela)" [49] | Super Junior | Sorry, Sorry | — | |||
04/14 | "HaHaHa" [50] | Girls' Generation | HaHaHa | — | |||
05/25 | "세뇨리따 (Señorita)" [51] | SHINee | Romeo (EP) | — | |||
06/29 | "여자친구 (Girlfriend)" [52] | Girls' Generation | Tell Me Your Wish (Genie) The Second Mini Album | — | |||
09/01 | "Lachata (Intro)" [53] | f(x) | La Cha Ta | — | |||
09/01 | "라차타 (La Cha Ta)" [54] | f(x) | La Cha Ta | — | |||
09/24 | "動情 (Only U)" [55] | Super Junior-M | Super Girl | — | |||
10/22 | "Jo Jo" [56] | SHINee | 2009, Year of Us | 16 [57] | |||
2010 | |||||||
01/25 | "Oh!" [58] | Girls' Generation | Oh! | 1 [37] | |||
05/10 | "나란 사람 (Your Eyes) " [59][60] | Super Junior | Bonamana | 175 [61] | |||
07/19 | "Life" [62][63] | SHINee | Lucifer | 69 [57] | |||
08/05 | "M.E.P (My Electronic Piano)" [13] | BoA | Hurricane Venus | 101 [64] | |||
2011 | |||||||
07/11 | "나 좀 봐줘 (One More Chance)" [65] | The Grace | 나 좀 봐줘 (One More Chance) Digital Single | 20 [66] | |||
08/03 | "폭풍 (Storm)" [67] | Super Junior | Mr. Simple | 119 [61] | |||
09/19 | "하루에 (A Day)" [68] | Super Junior | A-Cha (Repackaged) | 155 [61] | |||
10/19 | "Oscar" [69][70] | Girls' Generation | The Boys | 42 [37] | |||
12/07 | "Stranger" [71] | SHINee | The First | 2 [72] | |||
12/13 | "Diamond" [73] | Girls' Generation | 2011 Winter SMTown – The Warmest Gift | 52 [37] | |||
2012 | |||||||
03/18 | "낯선자 (Stranger)" [71] | SHINee | Sherlock | 27 [57] | |||
04/29 | "OMG (Oh My God)" [74] | Girls' Generation-TTS | Twinkle | 26 [37] | |||
06/10 | "제트별 (Jet)" [75] | f(x) | Electric Shock | 24[76] | |||
07/01 | "달콤씁쓸 (Bittersweet)" [77] | Super Junior | Sexy, Free & Single | 65[61] | |||
09/06 | "가까이 (Close)" [78] | Taeyeon (Girls' Generation) | To The Beautiful You OST | 7[37] | |||
11/26 | "Humanoids" | TVXQ! | Humanoids | 32[79] | |||
2013 | |||||||
01/01 | "Express 999" [80] | Girls' Generation | I Got a Boy | 14[37] | |||
26/04 | "Why So Serious?" | SHINee | Chapter 2. Why So Serious? – The Misconceptions of Me | 15 | |||
26/04 | "Evil" | SHINee | Chapter 2. Why So Serious? – The Misconceptions of Me | 121 | |||
03/07 | "늑대와 미녀 (Wolf)" | EXO | XOXO | 1 | |||
03/07 | "Baby" | EXO | XOXO | 100 | |||
06/29 | "Green Rain" | SHINee | The Queen's Classroom OST | 49 | |||
07/29 | "시그널 (Signal)" | f(x) | Pink Tape | - | |||
10/14 | "빗 속 뉴욕 (Queen of New York)" | SHINee | Everybody (EP) | - | |||
12/9 | "첫 눈 (The First Snow)" | EXO | Miracles in December | - | |||
2014 | |||||||
01/06 | "너의 남자 (Your Man)" | TVXQ | Tense | 68[79] | |||
02/24 | "Europa" | Girls' Generation | Mr.Mr. | 25[37] | |||
05/07 | "중독 (Overdose)" | EXO-K | Overdose | 1 | |||
07/07 | "Red Light" | f(x) | Red Light | 2 | |||
07/07 | "MILK" | f(x) | Red Light | - | |||
07/07 | "바캉스 (Vacance)" | f(x) | Red Light | - |
Chú thích
[sửa | sửa mã nguồn]- ^ (tiếng Hàn) “Isak N Jiyeon”. SM Entertainment. ngày 3 tháng 9 năm 2002. Bản gốc lưu trữ ngày 14 tháng 3 năm 2012. Truy cập ngày 19 tháng 4 năm 2012.
- ^ (tiếng Hàn) “Time To Begin”. Mnet. ngày 30 tháng 5 năm 2003. Bản gốc lưu trữ ngày 6 tháng 4 năm 2018. Truy cập ngày 19 tháng 4 năm 2012.
- ^ (tiếng Hàn) “Atlantis Princess”. Daum Music. ngày 30 tháng 5 năm 2003. Bản gốc lưu trữ ngày 19 tháng 8 năm 2014. Truy cập ngày 19 tháng 4 năm 2012.
- ^ (tiếng Hàn) “Milky Way”. Mnet. ngày 30 tháng 5 năm 2003. Bản gốc lưu trữ ngày 6 tháng 4 năm 2018. Truy cập ngày 19 tháng 4 năm 2012.
- ^ (tiếng Hàn) “I Kiss”. Mnet. ngày 15 tháng 6 năm 2004. Bản gốc lưu trữ ngày 6 tháng 4 năm 2018. Truy cập ngày 19 tháng 4 năm 2012.
- ^ a b (tiếng Hàn) “My Name (Album)”. Daum Music. ngày 15 tháng 6 năm 2004. Bản gốc lưu trữ ngày 19 tháng 8 năm 2014. Truy cập ngày 19 tháng 4 năm 2012.
- ^ (tiếng Hàn) “My Name”. Mnet. ngày 15 tháng 6 năm 2004. Bản gốc lưu trữ ngày 13 tháng 6 năm 2018. Truy cập ngày 19 tháng 4 năm 2012.
- ^ (tiếng Hàn) “Hotmail”. 가사집 (House Of Lyrics). ngày 2 tháng 7 năm 2004. Lưu trữ bản gốc ngày 27 tháng 4 năm 2020. Truy cập ngày 19 tháng 4 năm 2012.
- ^ (tiếng Hàn) “Lollipop”. 가사집 (House Of Lyrics). ngày 2 tháng 7 năm 2004. Lưu trữ bản gốc ngày 27 tháng 4 năm 2020. Truy cập ngày 19 tháng 4 năm 2012.
- ^ (tiếng Hàn) “Tri-Angle”. Daum Music. ngày 13 tháng 10 năm 2004. Bản gốc lưu trữ ngày 19 tháng 8 năm 2014. Truy cập ngày 19 tháng 4 năm 2012.
- ^ (tiếng Hàn) “Garden In The Air”. Mnet. ngày 23 tháng 6 năm 2005. Bản gốc lưu trữ ngày 13 tháng 6 năm 2018. Truy cập ngày 19 tháng 4 năm 2012.
- ^ a b (tiếng Hàn) “Girls On Top”. Daum Music. ngày 23 tháng 6 năm 2005. Bản gốc lưu trữ ngày 19 tháng 8 năm 2014. Truy cập ngày 19 tháng 4 năm 2012.
- ^ a b c (tiếng Hàn) “BoA Official Website”. SM Entertainment. ngày 19 tháng 4 năm 2012. Bản gốc lưu trữ ngày 7 tháng 3 năm 2011. Truy cập ngày 19 tháng 4 năm 2012.
- ^ (tiếng Hàn) “Moto”. Mnet. ngày 23 tháng 6 năm 2005. Bản gốc lưu trữ ngày 13 tháng 6 năm 2018. Truy cập ngày 19 tháng 4 năm 2012.
- ^ (tiếng Hàn) “One”. Mnet. ngày 5 tháng 9 năm 2005. Bản gốc lưu trữ ngày 13 tháng 6 năm 2018. Truy cập ngày 19 tháng 4 năm 2012.
- ^ (tiếng Hàn) “Show Me Your Love (bài hát)”. Mnet. ngày 15 tháng 12 năm 2005. Bản gốc lưu trữ ngày 12 tháng 11 năm 2017. Truy cập ngày 19 tháng 4 năm 2012.
- ^ (tiếng Hàn) “Show Me Your Love”. Daum Music. ngày 15 tháng 12 năm 2005. Bản gốc lưu trữ ngày 19 tháng 8 năm 2014. Truy cập ngày 19 tháng 4 năm 2012.
- ^ “MIAK Monthly Chart, December 2005”. Bản gốc lưu trữ ngày 25 tháng 2 năm 2006. Truy cập ngày 22 tháng 6 năm 2013.
- ^ (tiếng Hàn) “People Say”. Mnet. ngày 16 tháng 1 năm 2003. Bản gốc lưu trữ ngày 13 tháng 6 năm 2018. Truy cập ngày 19 tháng 4 năm 2012.
- ^ (tiếng Hàn) “Red Sun”. Mnet. ngày 20 tháng 6 năm 2006. Bản gốc lưu trữ ngày 11 tháng 8 năm 2017. Truy cập ngày 19 tháng 4 năm 2012.
- ^ (tiếng Hàn) “Oasis”. Mnet. ngày 20 tháng 6 năm 2006. Bản gốc lưu trữ ngày 13 tháng 6 năm 2018. Truy cập ngày 19 tháng 4 năm 2012.
- ^ (tiếng Hàn) “Phantom”. Mnet. ngày 2 tháng 9 năm 2006. Bản gốc lưu trữ ngày 13 tháng 6 năm 2018. Truy cập ngày 19 tháng 4 năm 2012.
- ^ (tiếng Hàn) “Remember”. Mnet. ngày 2 tháng 9 năm 2006. Bản gốc lưu trữ ngày 13 tháng 6 năm 2018. Truy cập ngày 19 tháng 4 năm 2012.
- ^ (tiếng Hàn) “Dotch”. Mnet. ngày 12 tháng 12 năm 2006. Bản gốc lưu trữ ngày 13 tháng 6 năm 2018. Truy cập ngày 19 tháng 4 năm 2012.
- ^ (tiếng Hàn) “Just You”. Mnet. ngày 12 tháng 12 năm 2006. Bản gốc lưu trữ ngày 13 tháng 6 năm 2018. Truy cập ngày 19 tháng 4 năm 2012.
- ^ (tiếng Hàn) “When We'll Be Together”. Mnet. ngày 12 tháng 12 năm 2006. Bản gốc lưu trữ ngày 13 tháng 6 năm 2018. Truy cập ngày 19 tháng 4 năm 2012.
- ^ (tiếng Hàn) “One More Time, OK?”. Mnet. ngày 4 tháng 5 năm 2003. Bản gốc lưu trữ ngày 13 tháng 6 năm 2018. Truy cập ngày 19 tháng 4 năm 2012.
- ^ a b (tiếng Hàn) “One More Time, OK? (Album)”. Daum Music. ngày 4 tháng 5 năm 2007. Bản gốc lưu trữ ngày 19 tháng 8 năm 2014. Truy cập ngày 19 tháng 4 năm 2012.
- ^ (tiếng Hàn) “Sweet Emotion”. Mnet. ngày 4 tháng 5 năm 2007. Bản gốc lưu trữ ngày 13 tháng 6 năm 2018. Truy cập ngày 19 tháng 4 năm 2012.
- ^ (tiếng Hàn) “Aircity OST”. Daum Music. ngày 14 tháng 5 năm 2007. Bản gốc lưu trữ ngày 19 tháng 8 năm 2014. Truy cập ngày 19 tháng 4 năm 2012.
- ^ (tiếng Hàn) “One Day”. Mnet. ngày 14 tháng 5 năm 2007. Bản gốc lưu trữ ngày 13 tháng 6 năm 2018. Truy cập ngày 19 tháng 4 năm 2012.
- ^ (tiếng Hàn) “Hate U, Love U”. Mnet. ngày 20 tháng 9 năm 2007. Bản gốc lưu trữ ngày 13 tháng 6 năm 2018. Truy cập ngày 19 tháng 4 năm 2012.
- ^ a b (tiếng Hàn) “Don't Don”. Daum Music. ngày 20 tháng 9 năm 2007. Bản gốc lưu trữ ngày 19 tháng 8 năm 2014. Truy cập ngày 19 tháng 4 năm 2012.
- ^ (tiếng Hàn) “The Girl Is Mine”. Mnet. ngày 20 tháng 9 năm 2007. Bản gốc lưu trữ ngày 13 tháng 6 năm 2018. Truy cập ngày 19 tháng 4 năm 2012.
- ^ (tiếng Hàn) “Into The New World”. Mnet. ngày 1 tháng 11 năm 2007. Bản gốc lưu trữ ngày 13 tháng 6 năm 2018. Truy cập ngày 19 tháng 4 năm 2012.
- ^ a b (tiếng Hàn) “Girls' Generation”. Daum Music. ngày 1 tháng 11 năm 2007. Bản gốc lưu trữ ngày 23 tháng 7 năm 2012. Truy cập ngày 19 tháng 4 năm 2012.
- ^ a b c d e f g h i j “Gaon Chart” (bằng tiếng Triều Tiên). Gaon Chart. Lưu trữ bản gốc ngày 28 tháng 9 năm 2020. Truy cập ngày 3 tháng 12 năm 2010.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
- ^ (tiếng Hàn) “Merry-Go Round”. Mnet. ngày 1 tháng 11 năm 2007. Bản gốc lưu trữ ngày 13 tháng 6 năm 2018. Truy cập ngày 19 tháng 4 năm 2012.
- ^ (tiếng Hàn) “On DECEMBER 27th”. Mnet. ngày 10 tháng 12 năm 2007. Bản gốc lưu trữ ngày 13 tháng 6 năm 2018. Truy cập ngày 19 tháng 4 năm 2012.
- ^ a b (tiếng Hàn) “2007 Winter SMTown - Only Love”. Daum Music. ngày 10 tháng 12 năm 2007. Bản gốc lưu trữ ngày 19 tháng 8 năm 2014. Truy cập ngày 19 tháng 4 năm 2012.
- ^ (tiếng Hàn) “첫눈이 와 (On The First Snow)”. Mnet. ngày 10 tháng 12 năm 2007. Bản gốc lưu trữ ngày 13 tháng 6 năm 2018. Truy cập ngày 19 tháng 4 năm 2012.
- ^ (tiếng Hàn) “Me”. Mnet. ngày 23 tháng 4 năm 2008. Bản gốc lưu trữ ngày 30 tháng 5 năm 2018. Truy cập ngày 19 tháng 4 năm 2012.
- ^ (tiếng Hàn) “Haptic Motion”. Mnet. ngày 8 tháng 5 năm 2008. Bản gốc lưu trữ ngày 13 tháng 6 năm 2018. Truy cập ngày 19 tháng 4 năm 2012.
- ^ (tiếng Hàn) “Real”. Mnet. ngày 22 tháng 5 năm 2008. Bản gốc lưu trữ ngày 13 tháng 6 năm 2018. Truy cập ngày 19 tháng 4 năm 2012.
- ^ (tiếng Hàn) “Sunny”. Mnet. ngày 5 tháng 6 năm 2008. Bản gốc lưu trữ ngày 13 tháng 6 năm 2018. Truy cập ngày 19 tháng 4 năm 2012.
- ^ (tiếng Hàn) “Graze”. Mnet. ngày 28 tháng 8 năm 2008. Bản gốc lưu trữ ngày 13 tháng 6 năm 2018. Truy cập ngày 19 tháng 4 năm 2012.
- ^ (tiếng Hàn) “Rainbow”. Mnet. ngày 26 tháng 9 năm 2008. Bản gốc lưu trữ ngày 13 tháng 6 năm 2018. Truy cập ngày 19 tháng 4 năm 2012.
- ^ (tiếng Hàn) “Way To Go”. Mnet. ngày 9 tháng 1 năm 2009. Bản gốc lưu trữ ngày 26 tháng 10 năm 2016. Truy cập ngày 19 tháng 4 năm 2012.
- ^ (tiếng Hàn) “Angela”. Mnet. ngày 12 tháng 3 năm 2009. Bản gốc lưu trữ ngày 13 tháng 6 năm 2018. Truy cập ngày 19 tháng 4 năm 2012.
- ^ (tiếng Hàn) “HaHaHa”. Mnet. ngày 14 tháng 4 năm 2009. Bản gốc lưu trữ ngày 13 tháng 6 năm 2018. Truy cập ngày 19 tháng 4 năm 2012.
- ^ (tiếng Hàn) “Señorita”. Mnet. ngày 25 tháng 5 năm 2009. Truy cập ngày 19 tháng 4 năm 2012.[liên kết hỏng]
- ^ (tiếng Hàn) “Girlfriend”. Mnet. ngày 29 tháng 6 năm 2009. Bản gốc lưu trữ ngày 13 tháng 6 năm 2018. Truy cập ngày 19 tháng 4 năm 2012.
- ^ (tiếng Hàn) “LaChaTa (Intro)”. Youtube. ngày 6 tháng 9 năm 2009. Lưu trữ bản gốc ngày 29 tháng 9 năm 2023. Truy cập ngày 19 tháng 4 năm 2012.
- ^ (tiếng Hàn) “La Cha Ta”. Mnet. ngày 1 tháng 9 năm 2009. Bản gốc lưu trữ ngày 13 tháng 6 năm 2018. Truy cập ngày 19 tháng 4 năm 2012.
- ^ (tiếng Hàn) “Only U”. Mnet. ngày 30 tháng 5 năm 2009. Bản gốc lưu trữ ngày 6 tháng 4 năm 2018. Truy cập ngày 19 tháng 4 năm 2012.
- ^ (tiếng Hàn) “JoJo”. Mnet. ngày 22 tháng 10 năm 2009. Bản gốc lưu trữ ngày 26 tháng 10 năm 2016. Truy cập ngày 19 tháng 4 năm 2012.
- ^ a b c “Gaon Chart” (bằng tiếng Triều Tiên). Gaon Chart. Lưu trữ bản gốc ngày 9 tháng 12 năm 2010. Truy cập ngày 3 tháng 12 năm 2010.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
- ^ (tiếng Hàn) “Oh!”. Mnet. ngày 25 tháng 1 năm 2010. Bản gốc lưu trữ ngày 13 tháng 6 năm 2018. Truy cập ngày 19 tháng 4 năm 2012.
- ^ (tiếng Hàn) “Bonamana”. Daum Music. ngày 10 tháng 5 năm 2010. Bản gốc lưu trữ ngày 17 tháng 1 năm 2014. Truy cập ngày 19 tháng 4 năm 2012.
- ^ (tiếng Hàn) “Super Junior Official Website”. SM Entertainment. ngày 19 tháng 4 năm 2012. Bản gốc lưu trữ ngày 8 tháng 11 năm 2017. Truy cập ngày 19 tháng 4 năm 2012.
- ^ a b c d “Gaon Chart” (bằng tiếng Triều Tiên). Gaon Chart. Lưu trữ bản gốc ngày 22 tháng 9 năm 2020. Truy cập ngày 3 tháng 12 năm 2010.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
- ^ (tiếng Hàn) “Lucifer”. Daum Music. ngày 19 tháng 7 năm 2010. Bản gốc lưu trữ ngày 30 tháng 12 năm 2014. Truy cập ngày 19 tháng 4 năm 2012.
- ^ (tiếng Hàn) “SHINee Official Website”. SM Entertainment. ngày 19 tháng 4 năm 2012. Bản gốc lưu trữ ngày 1 tháng 3 năm 2011. Truy cập ngày 19 tháng 4 năm 2012.
- ^ “Gaon Chart” (bằng tiếng Triều Tiên). Gaon Chart. Lưu trữ bản gốc ngày 22 tháng 9 năm 2020. Truy cập ngày 3 tháng 12 năm 2010.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
- ^ (tiếng Hàn) “One More Chance”. Mnet. ngày 11 tháng 7 năm 2011. Bản gốc lưu trữ ngày 4 tháng 8 năm 2017. Truy cập ngày 19 tháng 4 năm 2012.
- ^ “Gaon Chart” (bằng tiếng Triều Tiên). Gaon Chart. Lưu trữ bản gốc ngày 22 tháng 9 năm 2020. Truy cập ngày 3 tháng 12 năm 2010.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
- ^ (tiếng Hàn) “Storm”. Mnet. ngày 3 tháng 8 năm 2011. Bản gốc lưu trữ ngày 13 tháng 6 năm 2018. Truy cập ngày 19 tháng 4 năm 2012.
- ^ (tiếng Hàn) “A-Cha”. Daum Music. ngày 19 tháng 9 năm 2011. Bản gốc lưu trữ ngày 25 tháng 4 năm 2015. Truy cập ngày 19 tháng 4 năm 2012.
- ^ (tiếng Hàn) “Oscar”. Mnet. ngày 19 tháng 10 năm 2011. Bản gốc lưu trữ ngày 30 tháng 8 năm 2017. Truy cập ngày 19 tháng 4 năm 2012.
- ^ (tiếng Hàn) “The Boys”. Music Daum. ngày 19 tháng 10 năm 2011. Bản gốc lưu trữ ngày 19 tháng 8 năm 2014. Truy cập ngày 19 tháng 4 năm 2012.
- ^ a b (tiếng Hàn) “Stranger”. Mnet. ngày 18 tháng 3 năm 2012. Bản gốc lưu trữ ngày 13 tháng 6 năm 2018. Truy cập ngày 19 tháng 4 năm 2012.
- ^ “Shinee Japanese Discography on ORICON STYLE” (bằng tiếng Nhật). Oricon. Lưu trữ bản gốc ngày 11 tháng 9 năm 2014. Truy cập ngày 30 tháng 11 năm 2010.
- ^ (tiếng Hàn) “Diamond”. Mnet. ngày 13 tháng 12 năm 2011. Bản gốc lưu trữ ngày 12 tháng 11 năm 2017. Truy cập ngày 19 tháng 4 năm 2012.
- ^ (tiếng Hàn) “OMG”. Mnet. ngày 29 tháng 4 năm 2012. Bản gốc lưu trữ ngày 13 tháng 6 năm 2018. Truy cập ngày 29 tháng 4 năm 2012.
- ^ (tiếng Hàn) “Jet”. Mnet. ngày 29 tháng 4 năm 2012. Bản gốc lưu trữ ngày 13 tháng 6 năm 2018. Truy cập ngày 29 tháng 4 năm 2012.
- ^ “Gaon Chart” (bằng tiếng Triều Tiên). Gaon Chart. Lưu trữ bản gốc ngày 28 tháng 9 năm 2020. Truy cập ngày 9 tháng 6 năm 2012.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
- ^ (tiếng Hàn) “Bittersweet”. Mnet. ngày 1 tháng 7 năm 2012. Bản gốc lưu trữ ngày 13 tháng 6 năm 2018. Truy cập ngày 1 tháng 7 năm 2012.
- ^ (tiếng Hàn) “Close”. Mnet. ngày 6 tháng 9 năm 2012. Bản gốc lưu trữ ngày 13 tháng 6 năm 2018. Truy cập ngày 10 tháng 9 năm 2012.
- ^ a b “Gaon Chart” (bằng tiếng Triều Tiên). Gaon Chart. Lưu trữ bản gốc ngày 28 tháng 9 năm 2020. Truy cập ngày 14 tháng 12 năm 2012.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
- ^ (tiếng Hàn) “Express 999”. Mnet. ngày 1 tháng 1 năm 2013. Truy cập ngày 1 tháng 1 năm 2013.[liên kết hỏng]