Tập tin:Bronze medal icon (B initial).svg
Giao diện
Kích thước bản xem trước PNG này của tập tin SVG: 16×16 điểm ảnh. Độ phân giải khác: 240×240 điểm ảnh | 480×480 điểm ảnh | 768×768 điểm ảnh | 1.024×1.024 điểm ảnh | 2.048×2.048 điểm ảnh.
Tập tin gốc (tập tin SVG, 16×16 điểm ảnh trên danh nghĩa, kích thước: 598 byte)
Lịch sử tập tin
Nhấn vào ngày/giờ để xem nội dung tập tin tại thời điểm đó.
Ngày/giờ | Hình xem trước | Kích cỡ | Thành viên | Miêu tả | |
---|---|---|---|---|---|
hiện tại | 22:47, ngày 6 tháng 5 năm 2015 | 16×16 (598 byte) | Izkala | Centring the letter | |
12:22, ngày 27 tháng 4 năm 2015 | 16×16 (632 byte) | Izkala | User created page with UploadWizard |
Trang sử dụng tập tin
Có 43 trang tại Wikipedia tiếng Việt có liên kết đến tập tin (không hiển thị trang ở các dự án khác):
- Aissatou Badji
- Amina Bakhit
- Bineta Diedhiou
- Bouchra Ghezielle
- Cache Armbrister
- Edna Maskell
- Eldece Clarke-Lewis
- Elfi Eder
- Enna Ben Abidi
- Erma-Gene Evans
- Eunice Barber
- Fatoumata Coly
- Gnima Faye
- Heather Samuel
- Jackie Edwards (vận động viên)
- Jade Bailey
- Kemi Adekoya
- Kou Luogon
- Laverne Eve
- Lindy Leveau-Agricole
- Malika Akkaoui
- Mariam Ibekwe
- Marie-Angélique Lacordelle
- Michelle Baptiste
- Mouna Benabderrassoul
- Mounia Bourguigue
- Nezha Bidouane
- Nisrine Dinar
- Nivea Smith
- Noura Nasri
- Otonye Iworima
- Paula Newby-Fraser
- Rhizlane Siba
- Rosa Rakotozafy
- Selloane Tsoaeli
- Soraya Haddad
- Tamicka Clarke
- Tiandra Ponteen
- Vernetta Lesforis
- Virgil Hodge
- Zahra Lachguer
- Đội tuyển bóng đá U-23 quốc gia Indonesia
- Đội tuyển bóng đá U-23 quốc gia Singapore
Sử dụng tập tin toàn cục
Những wiki sau đang sử dụng tập tin này:
- Trang sử dụng tại ar.wikipedia.org
- كريستيانو رونالدو
- يوسين بولت
- بلانكا فلاسيتش
- مانويل نوير
- توني كروس
- فرناندو سانتوس
- معتز برشم
- ليزيل جونز
- إيفون فان غينيب
- هاري كين
- جانا بينتوسيفيتش بلوك
- مستخدم:Mr. Ibrahem/swim
- بطولة أوروبا للألعاب المائية 1926
- بطولة أوروبا للألعاب المائية 1927
- بطولة أوروبا للألعاب المائية 1931
- بطولة أوروبا للألعاب المائية 1934
- بطولة أوروبا للألعاب المائية 1938
- بطولة أوروبا للألعاب المائية 1947
- بطولة أوروبا للألعاب المائية 1950
- بطولة أوروبا للألعاب المائية 1954
- بطولة أوروبا للألعاب المائية 1970
- بطولة أوروبا للألعاب المائية 1974
- بطولة أوروبا للألعاب المائية 1977
- بطولة أوروبا للألعاب المائية 1981
- بطولة أوروبا للألعاب المائية 1983
- بطولة أوروبا للألعاب المائية 1958
- بطولة أوروبا للألعاب المائية 1966
- بطولة أوروبا للألعاب المائية 1962
- بطولة أوروبا للألعاب المائية 1985
- بطولة أوروبا للألعاب المائية 1987
- بطولة أوروبا للألعاب المائية 1989
- بطولة أوروبا للألعاب المائية 1991
- بطولة أوروبا للألعاب المائية 1993
- بطولة أوروبا للألعاب المائية 1995
- بطولة أوروبا للألعاب المائية 1997
- بطولة أوروبا للألعاب المائية 1999
- بطولة أوروبا للألعاب المائية 2000
- بطولة أوروبا للألعاب المائية 2002
- بطولة أوروبا للألعاب المائية 2004
- بطولة أوروبا للألعاب المائية 2006
- بطولة أوروبا للألعاب المائية 2008
- بطولة أوروبا للألعاب المائية 2010
- بطولة أوروبا للألعاب المائية 2012
- بطولة أوروبا للألعاب المائية 2014
- سلوى عيد ناصر
- ليو هونغ
- تانيا بوتياينين
- يوليا غوشتشينا
- أنيسيا كيرديابكينا
- أنا دولس فيليكس
Xem thêm các trang toàn cục sử dụng tập tin này.