Bước tới nội dung

Khác biệt giữa bản sửa đổi của “mark”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Dời hình không có liên quan / removed irrelevant image
HydrizBot (thảo luận | đóng góp)
n Bot: Dọn các liên kết liên wiki cũ
 
(Không hiển thị 33 phiên bản của 15 người dùng ở giữa)
Dòng 2: Dòng 2:
{{-pron-}}
{{-pron-}}
* [[Wiktionary:IPA|IPA]]: {{IPA|/ˈmɑːrk/}}
* [[Wiktionary:IPA|IPA]]: {{IPA|/ˈmɑːrk/}}
{{pron-audio
|place=Hoa Kỳ <!-- Feel free to precise the city or the area -->
|file=En-us-mark.ogg
|pron=ˈmɑːrk}}


{{-noun-}}
{{-noun-}}
Dòng 22: Dòng 26:
#: ''up to the '''mark''''' — đạt tiêu chuẩn, đạt trình độ
#: ''up to the '''mark''''' — đạt tiêu chuẩn, đạt trình độ
# [[điểm|Điểm]], điểm [[số]].
# [[điểm|Điểm]], điểm [[số]].
#: ''to get good marks'' — được điển tốt
#: ''to get good marks'' — được điểm tốt
# [[đồng|Đồng]] [[Mác]] ([[tiền]] [[Đức]]).
# [[đồng|Đồng]] [[Mác]] ([[tiền]] [[Đức]]).


Dòng 30: Dòng 34:
#: ''to '''mark''' a passage in pencil'' — đánh dấu một đoạn văn bằng bút chì
#: ''to '''mark''' a passage in pencil'' — đánh dấu một đoạn văn bằng bút chì
# Cho [[điểm]], [[ghi]] điểm.
# Cho [[điểm]], [[ghi]] điểm.
# [[chỉ|Chỉ]], [[bày tỏ]]; [[biểu lộ]], [[biểu thị]]; [[chứng tỏ]], [[đặc]] [[trưng]].
# [[chỉ|Chỉ]], [[bày tỏ]]; [[biểu lộ]], [[biểu thị]]; [[chứng tỏ]], [[đặc trưng]].
#: ''to speak with a tone which marks all one's displeasure'' — nói lên một giọng biểu thị tất cả sự không hài lòng
#: ''to speak with a tone which marks all one's displeasure'' — nói lên một giọng biểu thị tất cả sự không hài lòng
#: ''the qualities that '''mark''' a greal leader'' — đức tính đặc trưng cho một vị lânh tụ vĩ đại
#: ''the qualities that '''mark''' a great leader'' — đức tính đặc trưng cho một vị lânh tụ vĩ đại
# [[để ý|Để ý]], [[chú ý]].
# [[để ý|Để ý]], [[chú ý]].
#: '''''mark''' my words!'' — hãy chú ý những lời tôi nói, hãy nghi nhớ những lời tôi nói
#: '''''mark''' my words!'' — hãy chú ý những lời tôi nói, hãy nghi nhớ những lời tôi nói
Dòng 51: Dòng 55:
*# {{term|Quân sự}} [[giậm chân|Giậm chân]] [[tại chỗ]] theo [[nhịp]].
*# {{term|Quân sự}} [[giậm chân|Giậm chân]] [[tại chỗ]] theo [[nhịp]].
*# {{term|Nghĩa bóng}} [[giậm chân|Giậm chân]] [[tại chỗ]], không [[tiến]] [[chút nào]].
*# {{term|Nghĩa bóng}} [[giậm chân|Giậm chân]] [[tại chỗ]], không [[tiến]] [[chút nào]].

{{-forms-}}
{{eng-verb|base=mark}}


{{-ref-}}
{{-ref-}}
Dòng 57: Dòng 64:
{{-fra-}}
{{-fra-}}
{{-pron-}}
{{-pron-}}
* [[w:IPA|IPA]] : {{IPA|/maʁk/}}
* [[Wiktionary:IPA|IPA]]: {{IPA|/maʁk/}}


{{-noun-}}
{{-noun-}}
Dòng 72: Dòng 79:
[[Thể loại:Danh từ tiếng Pháp]]
[[Thể loại:Danh từ tiếng Pháp]]
[[Thể loại:Ngoại động từ tiếng Anh]]
[[Thể loại:Ngoại động từ tiếng Anh]]

[[ang:mark]]
[[de:mark]]
[[el:mark]]
[[en:mark]]
[[fi:mark]]
[[fr:mark]]
[[hu:mark]]
[[io:mark]]
[[is:mark]]
[[it:mark]]
[[kk:mark]]
[[no:mark]]
[[pl:mark]]
[[pt:mark]]
[[ru:mark]]
[[sv:mark]]
[[ta:mark]]
[[tr:mark]]
[[zh:mark]]

Bản mới nhất lúc 13:00, ngày 7 tháng 5 năm 2017

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈmɑːrk/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

mark (số nhiều marks) /ˈmɑːrk/

  1. Dấu, nhãn, nhãn hiệu.
  2. Dấu, vết, lằn.
  3. Bớt (người), đốm, lang (súc vật).
    a horse with a white mark on its head — một con ngựa có đốm trắng ở đầu
  4. Dấu chữ thập (thay chữ ký của những người không biết viết).
  5. (Nghĩa đen, nghĩa bóng) Đích, mục đích, mục tiêu.
    to hit the mark — bắn trúng đích; đạt mục đích
    to miss the mark — bắn không trúng; không đạt mục đích; lạc lõng
  6. Chứng cớ, biểu hiện.
    a mark of esteem — một biểu hiện của sự quý trọng
  7. Danh vọng, danh tiếng.
    a man of mark — người danh vọng, người tai mắt
    to make one's mark — nổi danh, nổi tiếng; đạt được tham vọng
  8. Mức, tiêu chuẩn, trình độ.
    below the mark — dưới tiêu chuẩn, không đạt trình độ
    up to the mark — đạt tiêu chuẩn, đạt trình độ
  9. Điểm, điểm số.
    to get good marks — được điểm tốt
  10. Đồng Mác (tiền Đức).

Ngoại động từ

[sửa]

mark ngoại động từ /ˈmɑːrk/

  1. Đánh dấu, ghi dấu.
    to mark a passage in pencil — đánh dấu một đoạn văn bằng bút chì
  2. Cho điểm, ghi điểm.
  3. Chỉ, bày tỏ; biểu lộ, biểu thị; chứng tỏ, đặc trưng.
    to speak with a tone which marks all one's displeasure — nói lên một giọng biểu thị tất cả sự không hài lòng
    the qualities that mark a great leader — đức tính đặc trưng cho một vị lânh tụ vĩ đại
  4. Để ý, chú ý.
    mark my words! — hãy chú ý những lời tôi nói, hãy nghi nhớ những lời tôi nói

Thành ngữ

[sửa]

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
mark
/maʁk/
marks
/maʁk/

mark /maʁk/

  1. Đồng mác (tiền Đức).

Tham khảo

[sửa]