Khác biệt giữa bản sửa đổi của “niche”
Giao diện
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n Bot của Mxn: đặt liên kết đến Wiktionary:IPA |
n Bot: Dọn các liên kết liên wiki cũ |
||
(Không hiển thị 19 phiên bản của 9 người dùng ở giữa) | |||
Dòng 2: | Dòng 2: | ||
{{-pron-}} |
{{-pron-}} |
||
* [[Wiktionary:IPA|IPA]]: {{IPA|/ˈnɪtʃ/}} |
* [[Wiktionary:IPA|IPA]]: {{IPA|/ˈnɪtʃ/}} |
||
{{pron-audio |
|||
|place=Hoa Kỳ <!-- Feel free to precise the city or the area --> |
|||
|file=En-us-niche.ogg |
|||
|pron=ˈnɪtʃ}} |
|||
{{-noun-}} |
{{-noun-}} |
||
'''niche''' {{IPA|/ˈnɪtʃ/}} |
'''niche''' {{IPA|/ˈnɪtʃ/}} |
||
# {{term|Kiến trúc}} [[hốc|Hốc]] |
# {{term|Kiến trúc}} [[hốc|Hốc]] tường (thường để đặt tượng... ). |
||
# {{term|Kinh tế}} [[độc tôn|Độc tôn]]. |
|||
#: '''''niche''' status'' — Vai trò, vị trí độc tôn (trên thị trường). |
|||
# {{term|Nghĩa bóng}} [[chỗ|Chỗ]] [[thích hợp]]. |
# {{term|Nghĩa bóng}} [[chỗ|Chỗ]] [[thích hợp]]. |
||
Dòng 11: | Dòng 17: | ||
* '''niche in the temple of fame''': [[quyền|Quyền]] được [[người ta]] [[tưởng nhớ]] đến [[công lao]]. |
* '''niche in the temple of fame''': [[quyền|Quyền]] được [[người ta]] [[tưởng nhớ]] đến [[công lao]]. |
||
{{-verb-}} |
{{-tr-verb-}} |
||
'''niche''' ''ngoại động từ'' {{IPA|/ˈnɪtʃ/}} |
'''niche''' ''ngoại động từ'' {{IPA|/ˈnɪtʃ/}} |
||
# Đặt (tượng) vào [[hốc]] [[tường]]. |
# Đặt (tượng) vào [[hốc]] [[tường]]. |
||
#: '' |
#: ''to '''niche''' oneself'' — nép; náu; ngồi gọn |
||
{{-ref-}} |
{{-ref-}} |
||
Dòng 38: | Dòng 44: | ||
[[Thể loại:Danh từ tiếng Pháp]] |
[[Thể loại:Danh từ tiếng Pháp]] |
||
[[Thể loại:Động từ tiếng Anh]] |
[[Thể loại:Động từ tiếng Anh]] |
||
[[en:niche]] |
|||
[[fr:niche]] |
|||
[[hu:niche]] |
|||
[[io:niche]] |
|||
[[pl:niche]] |
|||
[[ru:niche]] |
|||
[[zh:niche]] |
Bản mới nhất lúc 17:38, ngày 7 tháng 5 năm 2017
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈnɪtʃ/
Hoa Kỳ | [ˈnɪtʃ] |
Danh từ
[sửa]niche /ˈnɪtʃ/
- (Kiến trúc) Hốc tường (thường để đặt tượng... ).
- (Kinh tế) Độc tôn.
- niche status — Vai trò, vị trí độc tôn (trên thị trường).
- (Nghĩa bóng) Chỗ thích hợp.
Thành ngữ
[sửa]Ngoại động từ
[sửa]niche ngoại động từ /ˈnɪtʃ/
Tham khảo
[sửa]- "niche", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /niʃ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
niche /niʃ/ |
niches /niʃ/ |
niche gc /niʃ/
Tham khảo
[sửa]- "niche", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)