Bước tới nội dung

Khác biệt giữa bản sửa đổi của “affable”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Luckas-bot (thảo luận | đóng góp)
n r2.7.1) (robot Thêm: sv:affable, th:affable
Luckas-bot (thảo luận | đóng góp)
n r2.6.2) (robot Thêm: eo:affable
Dòng 36: Dòng 36:
[[de:affable]]
[[de:affable]]
[[en:affable]]
[[en:affable]]
[[eo:affable]]
[[es:affable]]
[[es:affable]]
[[et:affable]]
[[et:affable]]

Phiên bản lúc 01:56, ngày 30 tháng 4 năm 2011

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˈæ.fə.bəl/

Tính từ

affable /ˈæ.fə.bəl/

  1. Lịch sự, nhã nhặn, hoà nhã; niềm nở, ân cần.

Tham khảo

Tiếng Pháp

Cách phát âm

Tính từ

  Số ít Số nhiều
Giống đực affable
/a.fabl/
affables
/a.fabl/
Giống cái affable
/a.fabl/
affables
/a.fabl/

affable /a.fabl/

  1. Nhã nhặn.
    Le ministre a été très affable avec nous au cours de l’audience — ông bộ trưởng rất nhã nhặn với chúng tôi trong suốt buổi tiếp kiến

Trái nghĩa

Tham khảo