Khác biệt giữa bản sửa đổi của “affable”
Giao diện
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n r2.7.1) (robot Thêm: sv:affable, th:affable |
n r2.6.2) (robot Thêm: eo:affable |
||
Dòng 36: | Dòng 36: | ||
[[de:affable]] |
[[de:affable]] |
||
[[en:affable]] |
[[en:affable]] |
||
[[eo:affable]] |
|||
[[es:affable]] |
[[es:affable]] |
||
[[et:affable]] |
[[et:affable]] |
Phiên bản lúc 01:56, ngày 30 tháng 4 năm 2011
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈæ.fə.bəl/
Tính từ
affable /ˈæ.fə.bəl/
Tham khảo
- "affable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /a.fabl/
Tính từ
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | affable /a.fabl/ |
affables /a.fabl/ |
Giống cái | affable /a.fabl/ |
affables /a.fabl/ |
affable /a.fabl/
- Nhã nhặn.
- Le ministre a été très affable avec nous au cours de l’audience — ông bộ trưởng rất nhã nhặn với chúng tôi trong suốt buổi tiếp kiến
Trái nghĩa
Tham khảo
- "affable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)