Bước tới nội dung

Khác biệt giữa bản sửa đổi của “affable”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
RobotGMwikt (thảo luận | đóng góp)
n robot Ajoute: fa
PiedBot (thảo luận | đóng góp)
n Corrections...
Dòng 5: Dòng 5:
{{-adj-}}
{{-adj-}}
'''affable''' {{IPA|/ˈæ.fə.bəl/}}
'''affable''' {{IPA|/ˈæ.fə.bəl/}}
# [[lịch sự|Lịch sự]], [[nhã nhặn]], [[hoà]] [[nhã]]; [[niềm nở]], [[ân cần]].
# [[lịch sự|Lịch sự]], [[nhã nhặn]], [[hoà]] [[nhã]]
# [[niềm nở]], [[ân cần]].


{{-ref-}}
{{-ref-}}

Phiên bản lúc 13:50, ngày 21 tháng 10 năm 2006

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA : /ˈæ.fə.bəl/

Tính từ

affable /ˈæ.fə.bəl/

  1. Lịch sự, nhã nhặn, hoà nhã
  2. niềm nở, ân cần.

Tham khảo

Tiếng Pháp

Cách phát âm

  • IPA : /a.fabl/

Tính từ

  Số ít Số nhiều
Giống đực affable
/a.fabl/
affables
/a.fabl/
Giống cái affable
/a.fabl/
affables
/a.fabl/

affable /a.fabl/

  1. Nhã nhặn.
    Le ministre a été très affable avec nous au cours de l’audience — ông bộ trưởng rất nhã nhặn với chúng tôi trong suốt buổi tiếp kiến

Trái nghĩa

Tham khảo