Bước tới nội dung

знамя

Từ điển mở Wiktionary

Đây là một phiên bản cũ của trang này, do HydrizBot (thảo luận | đóng góp) sửa đổi vào lúc 16:05, ngày 11 tháng 5 năm 2017 (Bot: Dọn các liên kết liên wiki cũ). Địa chỉ URL hiện tại là một liên kết vĩnh viển đến phiên bản này của trang, có thể khác biệt rất nhiều so với phiên bản hiện tại.

(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Định nghĩa

[sửa]

знамя с. 9s

  1. (Ngọn, lá) Cờ.
    красное знамя — cờ đỏ, hồng kỳ
    боевое~ — ngọn cờ chiến đấu, quân kỳ
    идти со знамяёнами — mang cờ đi diễu
  2. .
    высоко держать знамя чего-л. — giương cao ngọn cờ của cái gì
    поднять знамя борьбы за что-л. — giương cao (phất cao) ngọn cờ đấu tranh cho cái gì
    под знамяенем чего-л. — dưới ngọn cờ của cái gì

Tham khảo

[sửa]