Bước tới nội dung

Đông Kinh

Từ điển mở Wiktionary

Đây là một phiên bản cũ của trang này, do TheHighFighter2 (thảo luận | đóng góp) sửa đổi vào lúc 07:28, ngày 25 tháng 1 năm 2023. Địa chỉ URL hiện tại là một liên kết vĩnh viển đến phiên bản này của trang, có thể khác biệt rất nhiều so với phiên bản hiện tại.

(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)

Tiếng Việt

[sửa]
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Từ nguyên

[sửa]

Âm Hán-Việt của chữ Hán 東京, trong đó: (phía đông, phương đông) (kinh đô, thủ đô)

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɗəwŋ˧˧ kïŋ˧˧ɗəwŋ˧˥ kïn˧˥ɗəwŋ˧˧ kɨn˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɗəwŋ˧˥ kïŋ˧˥ɗəwŋ˧˥˧ kïŋ˧˥˧

Địa danh

[sửa]

Đông Kinh

  1. Một phường thuộc thành phố Lạng Sơn, tỉnh Lạng Sơn, Việt Nam.
  2. Một thuộc huyện Đông Hưng, tỉnh Thái Bình, Việt Nam.
  3. () Tên của xã Đông Kết, huyện Khoái Châu, tỉnh Hưng Yên, Việt Nam.
  4. () Tên cũ của Hà Nội, thủ đô của Việt Nam.
  5. () Tokyo.
  6. () Khai Phong (một thành phố cấp địa khu thuộc tỉnh Nam, Trung Quốc)
  7. () Hưng Khánh.
  8. () Liêu Dương (một thành phố cấp địa khu thuộc tỉnh Hà Nam, Trung Quốc)
  9. () Gyeongju, Donggyeong.

Đồng nghĩa

[sửa]