Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Bản để in ra không còn được hỗ trợ và có thể có lỗi kết xuất. Xin hãy cập nhật các dấu trang của bạn và sử dụng chức năng in bình thường của trình duyệt thay thế.
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

U+8431, 萱
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-8431

[U+8430]
CJK Unified Ideographs
[U+8432]

Tra cứu

  • Bộ thủ: + 9 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “艸 09” ghi đè từ khóa trước, “木38”.

Chuyển tự

Tiếng Quan Thoại

Danh từ

  1. (Thực vật học) Cây hoa hiên.

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

hiên, huyên

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
hiən˧˧ hwiən˧˧hiəŋ˧˥ hwiəŋ˧˥hiəŋ˧˧ hwiəŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
hiən˧˥ hwiən˧˥hiən˧˥˧ hwiən˧˥˧