Bước tới nội dung

curb

Từ điển mở Wiktionary
Bản để in ra không còn được hỗ trợ và có thể có lỗi kết xuất. Xin hãy cập nhật các dấu trang của bạn và sử dụng chức năng in bình thường của trình duyệt thay thế.

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˈkɜːb/

Danh từ

curb /ˈkɜːb/

  1. Dây cằm (ngựa).
  2. Sự kiềm chế, sự nén lại, sự kìm lại; sự hạn chế.
    to put (keep) a curb on one's anger — kiềm chế cơn giận
  3. Bờ giếng, thành giếng; lề đường.
  4. (Thú y học) Chỗ sưng, cục u (ở chân ngựa).

Ngoại động từ

curb ngoại động từ /ˈkɜːb/

  1. Buộc dây cằm (vào ngựa); điều khiển (ngựa) bằng dây cằm.
  2. Kiềm chế, nén lại; hạn chế.
    to curb one's anger — nén giận
  3. Xây thành cho (giếng); xây lề cho (đường... ).

Tham khảo