漢越音
- 灼:chước
- 杓:tiêu, chước, thược
- 仢:chước
- 彴:chước, bột, thược
- 酌:chước
- 繳:kiểu, chước
- 勺:bao, chước, thược, múc
- 汋:chước, thược
- 缴:kiểu, chước
(常用字)
喃字
- 杓:tiêu, chước, duộc
- 彴:chước
- 著:nước, trước, chước, trứ
- 酌:chước, chuốc
- 箸:trợ, chước, đũa, trứ, giạ
- 繳:giào, nhàu, nhào, chước, kiểu
- 勺:chước, bao, duộc, thược, giuộc
- 汋:chước
- 缴:chước, kiểu
汉字:墌 七 杓 灼 䂨 硳 斫 坧 汋 䶂 焯 仢 著 箸 吊 缴 妁 繳 禚 酌 勺 彴