Category:0 (number)
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
số: | (zero) |
---|---|
là một: | non-positive integer, số nguyên, số chẵn, non-negative integer, 0 number class, số tự đẳng cấu, dãy Fibonacci, đơn vị cộng và số tự nhiên |
other integers: | 0 · 1 · 2 · 3 · 4 · 5 · 6 · 7 · 8 · 9 · 10 · 11 · 12 · 13 · 14 · 15 · 16 · 17 · 18 · 19 · 20 0 · 10 · 20 · 30 · 40 · 50 · 60 · 70 · 80 · 90 · 100 · 110 · 120 · 130 · 140 · 150 · 160 · 170 · 180 · 190 · 200 |
số tự nhiên, hằng số toán học | |||||
Tải lên phương tiện | |||||
Âm thanh | |||||
---|---|---|---|---|---|
Spoken text audio | |||||
Cách phát âm (đoạn âm thanh) | |||||
Là một |
| ||||
Unicode superscript number | ⁰ | ||||
Unicode subscript number | ₀ | ||||
negative circled character | ⓿ | ||||
circled sans-serif character | 🄋 | ||||
negative circled sans-serif character | 🄌 | ||||
number with full stop | 🄀 | ||||
number with comma | 🄁 | ||||
Chữ số Thái Lan | ๐ | ||||
Mayan numeral with horizontal bar in Unicode | 𝋠 | ||||
Bengali–Assamese numeral | ০ | ||||
Tamil numerals | ௦ | ||||
Malayalam numeral | ൦ | ||||
chữ số Khmer | ០ | ||||
Kannada numerals | ೦ | ||||
Lao numerals | ໐ | ||||
0 key | 0️⃣ | ||||
số La Mã | |||||
Tamil number notation using ASCII 0 | 0 | ||||
chữ số Khmer | ០ | ||||
Mã Morse | ----- | ||||
Một phần của |
| ||||
Khác với | |||||
Được xem là đồng nghĩa với | -0, 00, false, Q12947813 | ||||
| |||||
Thể loại con
Thể loại này có 54 thể loại con sau, trên tổng số 54 thể loại con.
!
0
A
- Letter "O" as "0" (1 F)
C
- Chaturbhuj Temple, Gwalior (29 F)
F
- Fool (Major Arcana) (29 F)
I
- ISO speed rating 0 (12 F)
K
L
M
N
O
- Order 0 (23 F)
P
- Parity of zero (13 F)
- 0.05 (price tag) (1 F)
- 0.15 (price tag) (1 F)
- 0.25 (price tag) (3 F)
- 0.28 (price tag) (1 F)
- 0.29 (price tag) (1 F)
- 0.30 (price tag) (1 F)
- 0.40 (price tag) (2 F)
- 0.50 (price tag) (2 F)
- 0.60 (price tag) (2 F)
- 0.64 (price tag) (2 F)
- 0.65 (price tag) (1 F)
- 0.70 (price tag) (1 F)
- 0.85 (price tag) (2 F)
- 0.90 (price tag) (2 F)
R
- 0 Ohm resistors (5 F)
T
- Zero (text) (5 F)
Z
〇
Tập tin trong thể loại “0 (number)”
61 tập tin sau nằm trong thể loại này, trong tổng số 61 tập tin.
-
0 number morse code.ogg 2,0 s; 12 kB
-
0Key.PNG 62×61; 545 byte
-
1-1111 2006 Renault Espace 20091219 1706.jpg 389×113; 11 kB
-
2003 Toyota Prius Speed Meter.jpg 1.250×200; 70 kB
-
2015 Honda NC700D “Integra” (Display) 2021.jpg 3.648×2.736; 2,42 MB
-
240 anys LLotja 26 gener 2015 02.jpg 2.592×1.944; 2,08 MB
-
7-segment abcdef (0).png 192×320; 2 kB
-
Age warning symbol.svg 564×564; 4 kB
-
Aleph0.png 172×162; 3 kB
-
Aleph0.svg 512×526; 2 kB
-
Asahi Breweries DRY ZERO.jpg 2.424×3.232; 3,71 MB
-
Braille J0.svg 154×215; 403 byte
-
CC Zero badge.svg 88×31; 8 kB
-
Chess x0d45.svg 45×45; 948 byte
-
Chess x0l45.svg 45×45; 3 kB
-
Chiffre zéro.jpg 838×900; 150 kB
-
Crashtest-Stern 0.svg 80×16; 1 kB
-
Death and Injuries of the day sign at the Koban.jpg 4.594×3.342; 6,75 MB
-
EAL PIDS number.png 1.920×3.072; 25 kB
-
First zero 1.jpg 4.096×3.072; 977 kB
-
Function Q=D div X 1.JPG 1.360×836; 89 kB
-
Function Q=D div X+1 1.JPG 1.360×836; 85 kB
-
Gesture of number 0 in coastal South China.jpg 241×295; 7 kB
-
Grapy book.jpg 1.824×2.116; 1,6 MB
-
Hand 0 Alternativ.svg 363×688; 7 kB
-
Hand 0.gif 404×498; 9 kB
-
Hand 0.svg 505×623; 5 kB
-
HUD Night.JPG 2.304×1.728; 1,91 MB
-
IMGP1548 DxO.jpg 7.360×4.912; 21,29 MB
-
JARO FILIP.png 397×512; 4 kB
-
JR Toba station Platform 0.jpg 4.608×3.456; 3,93 MB
-
Kannada Numerical Figures 0 ಕನ್ನಡ ಸಂಖ್ಯೆ 0.png 78×88; 1 kB
-
Konus Zippy sun.JPG 640×480; 56 kB
-
Lokavibhaga Jain Manuscript.jpg 640×278; 47 kB
-
Mandombe digit 0.png 99×128; 2 kB
-
Mandombe digit 0.svg 99×128; 1 kB
-
Mohamedgsg1.jpg 3.997×3.001; 3,04 MB
-
Mohamedgsg2.jpg 1.080×1.919; 726 kB
-
Mohamedphp1.jpg 1.080×1.919; 127 kB
-
Mohamedphp2.jpg 1.080×1.919; 429 kB
-
Mohamedphp3.jpg 1.836×3.262; 427 kB
-
Mohamedphp5.jpg 1.080×1.919; 334 kB
-
Mohamedphp6.jpg 1.080×1.919; 571 kB
-
Natural numbers.svg 744×100; 6 kB
-
Null ist keine Zahl.png 800×350; 12 kB
-
OL ONAL DIGIT ZERO.jpg 1.920×1.920; 117 kB
-
QuartzKim-00.png 6×8; 172 byte
-
Ryuhyo Norokko Train (16695770866).jpg 3.264×2.448; 2,81 MB
-
Shoonya.JPG 15×23; 777 byte
-
SignalFlag0-USNSpec.svg 211×181; 529 byte
-
Siri 00.png 763×758; 226 kB
-
StappentellerDuoFoto.jpg 1.330×1.690; 282 kB
-
Suzuki Bandit 1250 02.jpg 2.848×2.136; 1,44 MB
-
TGVA000.svg 127×43; 5 kB
-
Urdu numeral zero.svg 119×118; 2 kB
-
Zahlengerade mit Null als Ganzes.png 1.200×270; 11 kB
-
Zahlengerade mit Null als Startpunkt.png 1.200×330; 12 kB
-
Zero Hour.png 614×291; 14 kB
-
Zero in Rod Calculus.png 804×293; 9 kB
-
本日の脱獄 0組 (39548179162).jpg 2.048×1.536; 501 kB