Category:0 (number)

Từ Wikimedia Commons, kho lưu trữ phương tiện nội dung mở
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
<nowiki>0; 0; núll; 0; 0; nughùnùghù; ۰; 0; صفر; صفر; 0; 0; 0; 0; нөл; nula; 0; जीरो; zéro; 0; чаво; शून्य; ୦; 0; iqanda(inombolo); tɛpuandá; bα̌nbαn; 0; 0; saiva; 〇; 0; ၀; 0; нөл; 0; cero; iqanda; 0; 0; nümar 0; náid; ۰; 0; 0; ნული; 0; 0; 0; 0; गणितशास्त्रे शून्यम्; शून्य; 0; 0; 0; Nól; kĩbũgũ; 0; nought; 0; нуль; zeru; ko bә boobo; tandza; 0; 0; 0; zero; 0; ༠; zero; 0; kòkolo; nulis; 0; ndém ndém; 0; mə́mɔ; etémbi; ubusa; kpe júùm; 0; ۰; нула; tə kolle; 0; zero; 0; eber; 0; 0; à ghɨ ghà; 0; 0; zero; zəzə; 0; 0; numro 0; tus; 0; 0; ০; ноль; 0; صفر; 0; nó kə́síə; 0; 0; शून्य; 0; 0; zero; ნული; 0; sero; sam; ubusa; chipasina; 0; ”kɛcɔ́m"; 0; nulle; ndeme; nula; 0; ೦; Libúngútulú; zero; 0; mba'eve; lingz; 0; null; 0; ૦; tete; 0; nulo; শূন্য; 0; ch'usaq yupay; शून्य; 0; 0; 0; 0; sifir; ०; zeero; ೦; ٠; జీరో; 0; 0; 0; ᪀; ០; ᱐; 0; nul; ꯰; 0; аноль; 0; 0; ноль; 0; ноль; ywə̂ně; búrúbúrú; tɔjam; nehē; 0; ۰; 0; fe; sẅɛ̀ɛ; mò'ón; dugúnú; nič; 0; suitchuq; iyó/kifód; 0; sifuri; പൂജ്യം; 0; ੦; нуул; gee-mɔ; zero; cero; 0; kí; 0; número natural, neutro, par, sin valor nominal; گرَٛنٛد; nombor bulat; number; цяло число; herhangi bir sayının toplama işlemine göre tersiyle toplamı; det första naturliga talet; дійсне число, від додавання якого число не змінюється; ಸಂಕ್ಯೆ; 數字; -1보다 크고 1보다 작은 정수; সংখ্যা; reela nombro reprezentanta malplenan kvanton; celé číslo; इंटीजर नंबर; সংখ্যা এবং অঙ্ক; nombre; संख्या; số tự nhiên, hằng số toán học; getal wat 'n leë hoeveelheid verteenwoordig; број; número; tall; ಸ್ವಾಭಾವಿಕ ಸಂಖ್ಯೆ; ژمارەی تەواو; integer number; عدد; niver; နံပါတ်; természetes szám; ቁጥር; taale; nombre i numeral, que segueix el menys u i precedeix l'u; Zahl; نخستین عدد حسابی; 整數; talværdi/størrelsen på den tomme mængde; संख्या; 整数; numero integre ante un; masomin lamba; מספר שלם; numerus integer; 自然数; पूरे नंबरों की पहली संख्या; మొత్తం సంఖ్యల మొదటి సంఖ్య; luku; نمرة و عاداد طبيعي; numero che precede uno; täisarv; número inteiro; celo število; 数字; ตัวเลข; mewakili angka; liczba całkowita, czasem włączana do naturalnych jako moc zbioru pustego; 數字; getal; nambari; zenbaki oso eta bikoitia da; թիվ; целое число; número natural; цэлы лік; αριθμός; 自然數; cero; nulo; número cero; número nulo; zéró; zérus; nulla; nulle; нуль; Null; 零; nul; 零関数; ゼロ; 零; れい; noll; אפס; ಸೊನ್ನೆ; ಸೂನ್ಯೊ; ಪುಜ್ಜೊ; 零; 〇; जीरो; సున్నా; శూన్యం; nolla; nul; nula; kĩbũgũ (mathabu); زيرو; zero; zero; کوسوڠ; نيهيل; نول; 0 (amḍan); 영; 제로; μηδέν; zero; không; số không; số 0; सुन्ना; सुन्न; सुन्य; शून्य; ०; zero; huts; Null; нула; nula; ničla; zerus; kosong; sifar; angka kosong; angka sifar; nombor kosong; nombor sifar; angka 0; nombor 0; nol; nihil; null; 0 (ⴰⵎⴹⴰⵏ); zero; ൦; nul; ศูนย์; ๐; 0 (angka); ಸೊನ್ನೆ; ژمارە سفر; oh; o; nought; additive identity; nil; naught; zilch; zip; scratch; love; null; duck; ٠ (عدد); صِفْر; صفر; ٠; mba'eve (papaha); ⓿; 🄌; 🄋</nowiki>
số tự nhiên, hằng số toán học
Tải lên phương tiện
Âm thanh
Spoken text audio
Cách phát âm (đoạn âm thanh)
Là một
Unicode superscript number
Unicode subscript number
negative circled character
circled sans-serif character🄋
negative circled sans-serif character🄌
number with full stop🄀
number with comma🄁
Chữ số Thái Lan
Mayan numeral with horizontal bar in Unicode𝋠
Bengali–Assamese numeral
Tamil numerals
Malayalam numeral
chữ số Khmer
Kannada numerals
Lao numerals
0 key0️⃣
số La Mã
Tamil number notation using ASCII 00
chữ số Khmer
Mã Morse-----
Một phần của
  • singleton of 0
Khác với
Được xem là đồng nghĩa với-0, 00, false, Q12947813
Kiểm soát tính nhất quán
Wikidata Q204
định danh GND: 4368215-7
số kiểm soát của Thư viện Quốc hội Mỹ: sh85149761
định danh Thư viện Quốc gia Pháp: 12089393x
Từ điển đồng nghĩa BNCF: 35298
định danh NKC: ph323412
BabelNet ID: 00000004n
định danh Thư viện Quốc gia Israel J9U: 987007534242405171
Sửa dữ liệu hộp thông tin trong Wikidata

Thể loại con

Thể loại này có 54 thể loại con sau, trên tổng số 54 thể loại con.

Tập tin trong thể loại “0 (number)”

61 tập tin sau nằm trong thể loại này, trong tổng số 61 tập tin.