Category:Aeroflot

Từ Wikimedia Commons, kho lưu trữ phương tiện nội dung mở
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
English: Aeroflot was an airline of the Soviet Union and subsequently became an airline of the Russian Federation.

IATA: SU
ICAO: AFL
Call sign: AEROFLOT

<nowiki>Aeroflot; 아에로플로뜨; Aeroflot; Aeroflot; Aeroflot; آیروفلوت; Аерофлот; Aeroflot; ایروفلوٹ رشین ایئر لائنز; Aeroflot; Aeroflot; 俄羅斯航空; 아에로플로트; Аэрофлот; Aeroflot; Aeroflot; Aeroflot; Aeroflot; Aeroflot; Aeroflot; עראפלאט; एरोफ्लोत; Aeroflot; Аэрофлот; Aeroflot; Aeroflot; Аерофлот; Aeroflot; Aeroflot; Аэрофлот; Aeroflot; Aeroflot; Aeroflot; Аэрофлот; Aeroflot; إيروفلوت; 俄羅斯航空; Aeroflot; Aeroflot; Aeroflot; Aeroflot; Aeroflot; Aeroflot; Aeroflot; Аерофлот; 俄羅斯航空; Aeroflot; აეროფლოტი; アエロフロート・ロシア航空; ايروفلوت; אירופלוט; Аэрофлот; एयरोफ़्लोट; 俄罗斯航空; Aeroflot; Aeroflot; Aeroflot; Aeroflot; Aeroflot; แอโรฟลอต; Аэрафлот; Aeroflot; Aeroflot; Aeroflot; Աերոֆլոտ; Aeroflot; एरोफ्लोट; Aeroflot; Aeroflot; Aeroflot; Aeroflot; Аерофлот; Аэрофлот; Aeroflot; Aeroflot; Aerofłot; എയ്റോഫ്ലോട്ട്; Aeroflot; Aeroflot; Аэрофлот; آئروفلوت; 俄羅斯航空; Aeroflot - Аэрофло́т; Аэрафлёт; Aeroflot; Aeroflot; aerolínea bandera rusa; Oroszország nemzeti légitársasága; aerollinia de Rusia; государственая российская национальная авиакомпания; russische Fluggesellschaft; нацыянальная расійская авіякампанія; ավիաընկերություն; Голяма авиокомпания; Rusya merkezli havacılık şirketi; ロシアのフラッグキャリア航空会社; ryskt flygbolag; חברת תעופה רוסית; 俄羅斯的國家航空公司; Venäjän kansallinen lentoyhtiö; Rusia flugfirmao; ruský letecký dopravce; compagnia aerea russa; compagnie aérienne nationale russe; расейская авіякампанія; רוסלענדישע לופטליניע; रशियाचा ध्वजवाहक; flag carrier of Russia; Krievijas nacionālā aviosabiedrība; 俄羅斯的國家航空公司; perusahaan asal Rusia; rosyjska linia lotnicza; russisk flyselskap; luchtvaartmaatschappij uit Rusland; 俄羅斯的國家航空公司; شركة طيران; شرکت هواپیمایی حامل پرچم روسیه; Russisk flyselskap; flag carrier of Russia; شركة طيران روسية; Syarikat penerbangan kebangsaan Rusia; สายการบินแห่งชาติของประเทศรัสเซีย; Aeroflot Rusian Airlines; Aeroflot Russian Airlines; Aéroflot; Aeroflot Russian Airlines; Аэрафлёт — Расейскія авіялініі; Аэрофло́т — Росси́йские авиали́нии; Aeroflot; Aeroflot Russian Airlines; Аэрофлот — российские авиалинии; Aeroflot - Russian International Airlines; Dobrolet; Aeroflot-Cargo; Dobroljot; Aeroflot - Russian Airlines; Aéroflot; Аэрафлот — Расійскія авіялініі; 民用航空總局; 俄航; 俄罗斯国际航空; 蘇聯民用航空總局; 俄羅斯民用航空總局; 俄罗斯国际航空公司; 俄羅斯蘇維埃航空; 俄羅斯航空公司; Aeroflot - Russian Airlines; Aeroflot Russian Airlines; アエロフロート; Aeroflot; アエロフロートロシア航空; アエロフロート航空; エアロフロート; SU; アエロフロートロシア国際航空; Aeroflot Russian Airlines; Aeroflot; ארופלוט; איירופלוט; Aeroflot; एरोफ़्लोट; एयरफ्लोट; Aeroflot Russian Airlines; 아예로플로트; 아에로플롯; Aeroflot - Russian Airlines; Aeroflot - Russian International Airlines; PJSC Aeroflot – Russian Airlines; PJSC Aeroflot; الخطوط الجوية الروسية; إير فلوت; إيروفلو; ايروفلوت; AFLT; Aeroflot</nowiki>
Aeroflot 
flag carrier of Russia
Tải lên phương tiện
Là một
Một phần của
  • List of strategic organizations of Russia
Ngành kinh doanh
Vị trí
  • Nga
Địa chỉ đầy đủ
  • Россия, 119019 Москва, ул. Арбат, д.1
Tổng giám đốc điều hành
Chủ sở hữu
Vị trí trụ sở
Dạng luật pháp
  • open joint-stock company
Airline hub
Liên minh hàng không
Ngày thành lập hoặc tạo ra
  • 3 tháng 2 năm 1923
Phần tiếp theo của
Khác với
trang chủ chính thức
Kiểm soát tính nhất quán
Wikidata Q58707
mã số VIAF: 152380800
định danh GND: 2101597-1
số kiểm soát của Thư viện Quốc hội Mỹ: n82263340
số định danh Thư viện Quốc hội Nhật Bản: 01031013
định danh Thư viện Quốc gia Israel J9U: 987007257576305171
Sửa dữ liệu hộp thông tin trong Wikidata

Thể loại con

Thể loại này có 36 thể loại con sau, trên tổng số 36 thể loại con.

Trang trong thể loại “Aeroflot”

Thể loại này chỉ chứa trang sau.

Tập tin trong thể loại “Aeroflot”

64 tập tin sau nằm trong thể loại này, trong tổng số 64 tập tin.