Category:Asahikawa Airport

Từ Wikimedia Commons, kho lưu trữ phương tiện nội dung mở
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
English: Category for the Asahikawa Airport in Kamikawa sub-prefecture, Hokkaido, Japan
日本語: 北海道旭川市/東神楽町・旭川空港に関するカテゴリ

IATA: AKJ
ICAO: RJEC

<nowiki>Aeropuerto de Asahikawa; aéroport d'Asahikawa; Aeroport d'Asahikawa; Flughafen Asahikawa; Sân bay Asahikawa; فرودگاه آساهیکاوا، هوکایدو; 旭川機場; Aeroportul Asahikawa; 旭川空港; Bandar Udara Asahikawa; ท่าอากาศยานอะซะฮิกะวะ; Port lotniczy Asahikawa; Аеропорт Асахікава; Asahikawa Airport; Фурудгоҳи осоҳиково, ҳукоиду; Asahikawa Airport; Aeroporto de Asahikawa; 아사히카와 공항; aéroport d'Asahikawa; Asahikawa Airport; Aeroporto di Asahikawa; Maes Awyr Asahikawa; Aeropuerto; aéroport desservant Asahikawa, au Japon; Flughafen in Japan; airport; aeroport; فرودگاهی در آساهیکاوا در ژاپن; 日本機場; aeroport din Japonia; 北海道旭川市・上川郡東神楽町にある空港; bandar udara di Jepang; port lotniczy w Japonii; аеропорт; vliegveld in Japan; airport; مطار في اليابان; aerfort; שדה תעופה ביפן; AKJ; RJEC; 旭川; AKJ; AKJ; RJEC; Asahikawa Airport; Asahikawa; 旭川; AKJ; RJEC; AKJ; RJEC; AKJ; RJEC; 旭川; AKJ; RJEC; 旭川</nowiki>
Sân bay Asahikawa 
airport
Tải lên phương tiện
Là một
Được đặt tên theo
Vị trí
Nhà quản lý
  • Hokkaido Airports (2020–)
Ngày mở cửa
  • 1 tháng 7 năm 1966
Cao độ so với mực nước biển
  • 210 m
Mã sân bay IATA
  • AKJ
Mã sân bay ICAO
  • RJEC
trang chủ chính thức
Map43° 40′ 15″ B, 142° 26′ 51″ Đ
Kiểm soát tính nhất quán
Wikidata Q387048
mã số VIAF: 254535082
số định danh Thư viện Quốc hội Nhật Bản: 00958436
số lối OpenStreetMap: 502741194
Sửa dữ liệu hộp thông tin trong Wikidata

Thể loại con

Thể loại này có 2 thể loại con sau, trên tổng số 2 thể loại con.

Tập tin trong thể loại “Asahikawa Airport”

17 tập tin sau nằm trong thể loại này, trong tổng số 17 tập tin.