Category:Bars

Từ Wikimedia Commons, kho lưu trữ phương tiện nội dung mở
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
Đừng nhầm lẫn với thể loại: Rhythm and meter — Bars in a sheet music.
 See also categories: Pubs and Cafés.
Deutsch: Eine Bar ist eine Gaststätte, in der Getränke an einem hohen Schanktisch ausgeschenkt werden.
English: A bar is a commercial establishment that serves alcoholic drinks — beer, wine, liquor, and cocktails — for consumption on the premises.
Español: Un bar es un establecimiento comercial que se sirven bebidas alcohólicas, cerveza, vino, licores, cócteles, para el consumo en el local.
Français : Un bar est un établissement commercial qui sert des boissons (dont certaines alcoolisées) à consommer sur place.
Português: Um bar é um estabelecimento comercial em que se servem bebidas alcoólicas e não alcoólicas.
<nowiki>bar; Ocnamacoyān; tomo pi telo nasa; Bar; bar; бар; Bar; 酒吧; bar; бар; 酒吧; 酒吧; 바; Кафе; trinkejo; бар; Hongq Laeuj; bar; Bar; bar; שענק; quán bar; бар; bar; 酒吧; Bar; bar; Bar; bar; بار; tavarn; 吧; bár; taberna; bar; Bar; bar; бар; بار; 酒吧; bar; ბარი; バー; café; بار; 酒吧; בר; Caupona; 酒吧; पेयशाला; 酒吧; Warung minum; Cåbaret; Bar; bar; மது அருந்தகம்; bar; baar; Bar; Bar; бар; բար; Bar; Kefee; kafee; Bar; bar; Bar; Бар; Bar; бар; Baras; bar; بار; Krá; Bar; Bar; bar; Bàr; Bar; pimnaski huusa; Бар (ĕçме йĕркелĕмĕ); bar; পানশালা; Bar; baari; μπαρ; beár; establecimiento público donde se expenden bebidas alcohólicas; établissement servant principalement des boissons alcoolisées; bertan kontsumitzeko alkoholdun edariak saltzen dituen establezimendua; предприятие общественного питания, питейное заведение, в котором продаются алкогольные напитки для их незамедлительного употребления; Ort, in der alkoholische Getränke ausgeschenkt werden; establishment serving alcoholic beverages for consumption on the premises; etablisement med servering af alkoholiske drikke; επιχείρηση που πουλάει αλκοολούχα για κατανάλωση μέσα στα όρια του καταστήματος; establiment que serveix begudes alcohòliques per al consum a les seues instal·lacions; установа у којем се служе алкохолни напици; prostor kjer strežejo alkoholne pijače; アルコール飲料を提供する施設; estabelecimento público onde bebidas alcoólicas são vendidas e consumidas; establishment serving alcoholic beverages for consumption on the premises; företag som säljer bland annat alkohol drycker för lokal konsumption; lokal gastronomiczny; עסק המגיש משקאות אלכוהוליים לצריכה; uitgaansgelegenheid; lucali unni si sèrvunu bivanni alcòlichi e nun; struttura dove si possono acquistare e consumare bevande, principalmente alcoliche; bastimint k' on î vind a boere (del bire et del gote); 위스키, 브랜디, 와인, 럼 등과 같이 각종 서양식 주류를 제공해 주는 술집의 총칭; establecemento que serve bebidas alcohólicas para o seu consumo no local; serveringssted, servering over disk; локал во кој се служат алкохолни пијалаци; estabelecimento turístico; tasca; büfé; bisztró; Ölkrá; Bar; ווערטסהייזער; קרעטשמע; באר; Bar (estabelecimento); tábhairne; teach leanna; Pub; Бар; Baruri; ボーイズバー; ショットバー; ジャズバー; ガールズバー; barlokal; knajpa; бар алкогольний; кафе-бар; taveerne; kafenion; cafes; cafe-kroeg; grand cafe; cafés; saloon; cafebedrijf; caféhouders; drankbar; kroeg; café-kroeg; pub; taverne; grand café; værtshus; pub; kapakka; 스탠드바; cafè; drinkejo; débit de boisson; Cauponula; Tabernula</nowiki>
quán bar 
establishment serving alcoholic beverages for consumption on the premises
Tải lên phương tiện
Là tập hợp con của
Ngành kinh doanh
Khác với
Được xem là đồng nghĩa vớiWestern saloon, Pub, quán rượu
Kiểm soát tính nhất quán
Wikidata Q187456
định danh GND: 4198747-0
số kiểm soát của Thư viện Quốc hội Mỹ: sh93000452
Từ điển đồng nghĩa BNCF: 15952
định danh NKC: ph118777
định danh Thư viện Quốc gia Tây Ban Nha: XX554719
U.S. National Archives Identifier: 10662868
định danh Thư viện Quốc gia Israel J9U: 987007544370605171
Sửa dữ liệu hộp thông tin trong Wikidata

Thể loại con

Thể loại này có 50 thể loại con sau, trên tổng số 50 thể loại con.

+

A

B

C

D

E

F

G

H

I

J

K

L

M

N

P

R

S

T

W

Trang trong thể loại “Bars”

Thể loại này chỉ chứa trang sau.

 

Tập tin trong thể loại “Bars”

200 tập tin sau nằm trong thể loại này, trong tổng số 330 tập tin.

(Trang trước) (Trang sau)(Trang trước) (Trang sau)