Category:Deception

Từ Wikimedia Commons, kho lưu trữ phương tiện nội dung mở
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
<nowiki>engaño; өтірік; perdayaan; وتىرىك; мистификация; decepție; vilseledning; брехливість; 欺騙; trompo; 기만; өтірік; trompo; mystifikace; obmana; প্রবঞ্চনা; imposture; אויספאפן; lừa dối; وتىرىك; ötirik; обмана; өтірік; villedning; réka perdaya; ಮೋಸ; deception; خداع; ötirik; engainu; engany; Täuschung; twyll; падман; խաբեբայություն; 欺骗; 欺騙; הטעיה; dolus; छल; harhautus; deception; கபடம்; mistificazione; кручэньне; алдау; mbrugghiuni; enganação; ਕਪਟ; алдау; cealgadh; apgaulė; zavajanje; maldināšana; فریب; megtévesztés; muslihat; mistyfikacja; വഞ്ചന; mystificatie; deception; کپٹ; лживость; Täuschung; aghaidh-choimheach; mashtrimi; εξαπάτηση; ღორება; acción deliberada de propagación de mentiras; action délibérée de se faire passer pour ce qu'on n'est pas; наўмыснае непраўдзівае дзеяньне; черта характера, характеризуемая сознательным стремлением распространять ложные факты для собственной выгоды; Verbreitung von Unwahrheiten oder Halbwahrheiten; hành động hoặc tuyên bố gây hiểu lầm hoặc thúc đẩy niềm tin không đúng sự thật; 行為; namerno širjenje prepričanj o stvareh, ki niso resnične ali niso celotna resnica; handlingen att övertyga en eller flera mottagare om osann information; czynność polegająca na tworzeniu i utrwalaniu przekonań niebędących prawdą, lub będących ułamkiem prawdy; med forsett å spre tro på ting som ikke er sanne, eller ikke hele sannheten; dichell; šíření víry v nepravdivé skutečnosti; valheiden tai puolitotuuksien levittäminen; act of intentionally propagating beliefs of things that are not true, or not the whole truth; الترويج للاعتقاد بشيء غير حقيقي; πράξη σκόπιμης διάδοσης πεποιθήσεων για πράγματα που δεν είναι αληθινά ή όχι ολόκληρη η αλήθεια; atto a diffondere credenze di cose che non sono vere, o manipolazione e deformazione della realtà dei fatti; subterfugio; impostura; duperie; tromperie; mystification; заблуджэньне; хітрасьць; падман; жульніцтва; шахрайства; 誤導; 欺瞞; 期满; mystifikátorka; mystifikátor; אויסנארן; villede; lureri; bedrageri; bedrag; mystifisering; mystifikasjon; uærlighet; uærlig; uredelighet; uredelig; forville; forvilling; holde for narr; dichell; zapeljevanje; huijaus; vilppi; harhaanjohtaminen; hämääminen; petos; erehdytys; erehdyttäminen; ტყურა; მისტიფიკაცია; დეზინფორმაცია; мистификации; gudrybė; decepţie; だます; はったり; 騙している; 偽装; inganno; imbroglio; חוסר כנות; bluff; oszustwo; kłamstwo; obłuda; podstęp; നേരില്ലായ്മ; വക്രത; ложь; мистификация; дезинформация; обман; becsapás; csalás; fortély; félrevezetés; rászedés; csel; becstelenség; tisztességtelenség; megvezetés; színlelés; tettetés; ámítás; tévútra vezetés; szemfényvesztés; szélhámosság; szédelgés; hamisság; áltatás; csalárdság; subterfujo; دھوکا; ਧੋਖਾ; beguilement; subterfuge; deceit; mystification; ruse; dishonesty; outright deception; trickery; الخداع; κομπίνα; απάτη; Vortäuschung; Irreführung</nowiki>
lừa dối 
hành động hoặc tuyên bố gây hiểu lầm hoặc thúc đẩy niềm tin không đúng sự thật
Tải lên phương tiện
Là tập hợp con của
Gồm có
Khác với
Được xem là đồng nghĩa vớidishonesty
Kiểm soát tính nhất quán
Wikidata Q170028
định danh GND: 4125622-0
số kiểm soát của Thư viện Quốc hội Mỹ: sh85036187
định danh Thư viện Quốc gia Pháp: 11957916f
Từ điển đồng nghĩa BNCF: 48268
định danh NKC: ph123077
định danh Thư viện Quốc gia Israel J9U: 987007545768905171
Sửa dữ liệu hộp thông tin trong Wikidata

Thể loại con

Thể loại này có 46 thể loại con sau, trên tổng số 46 thể loại con.

A

C

D

F

G

H

I

L

M

O

P

S

T

Tập tin trong thể loại “Deception”

200 tập tin sau nằm trong thể loại này, trong tổng số 215 tập tin.

(Trang trước) (Trang sau)(Trang trước) (Trang sau)