Category:Derbyshire

Từ Wikimedia Commons, kho lưu trữ phương tiện nội dung mở
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
<nowiki>Derbyshire; Derbyshire; Дербишир; Derbyshire; Derbyshire; Дарбишър; Derbyshire; 打比郡; Derbyshire; Дербішир; 德比郡; 德比郡; Derbyshire; Derbyshire; Derbyshire; Derbyshire; ডার্বিশায়ার; Derbyshire; דארבישיר; डर्बीशायर; Derbyshire; Dārbišīra; Derbyshire; Дарбишир; Derbyshire; Derbyshire; Derbyshire; Derbyshire; Derbişir; Derbyshire; ಡರ್ಬಿಶೈರ್; Derbyshire; ديربيشاير; Derbyshire; ဒါဘီရှိုင်းယား; 打比郡; Derbyshire; ડર્બિશાયર; Derbyshire; Derbyshire; Дербишир; Swydd Derby; ดาร์บิเชอร์; Derbyshire; دربی‌شر; 德比郡; Derbyshire; Ντέρμπισιρ; ダービーシャー; Derbyshire; Derbyshire; Derbyshire; Derbyshire; דרבישייר; Derbiensis comitatus; 더비셔주; डर्बीशायर; 德比郡; Derbyshire; Derbyshire; Derbyshire; Derbyshire; தேர்ப்யஷிர்; Derbyshire; ڈربیشائر; Derbyshire; Derbyshire; Derbyshire; Derbyshire; Derbyshire; Derbyshire; Derbyshire; Derbyshire; Derbyshire; Derbyshire; Dēorabyscīr; Derbyshire; Derbyshire; Derbišyras; Derbyshire; Дэрбішыр; Дэрбішыр; Дарбишир; Derbyshire; Derbyshire; Դերբիշիր; 德比郡; Derbyshire; Derbyshire; డర్బిషైర్; Дербишир; Derbyshire; ڈربیشائر; 德比郡; Derbyshire; contea zeremoniela de la Nghiltiera; comté anglais; ангельскае цырыманіяльнае графства; церемониальное графство Англии; Grafschaft in England; ceremonial county in East Midlands, England; ceremonial county of England; 英国英格兰得郡; イングランドの州; цырыманіяльная графтсва ў Англіі; грофовија во Англија; ceremoniellt och administrativt grevskap i England, Storbritannien; hrabstwo ceremonialne w Anglii; מחוז באנגליה; condado ceremonial de Inglaterra; contea inglese; swydd seremonïol yn Lloegr; церемоніальне графство Англії; Englannin kreivikunta; ceremonial county in East Midlands, England; مقاطعة في إنجلترا; anglické hrabství; county di Inggris; Derbyshire Kontluğu; ダービーシャー州; Дэрбішыр (графства); графства Дэрбішыр; Дербишир; 打比郡</nowiki>
Derbyshire 
ceremonial county in East Midlands, England
Matlock County Hall
Tải lên phương tiện
Là một
Vị trí
Trung tâm hành chính
Dân số
  • 1.056.000 (2021)
Diện tích
  • 2.624,7888 km² (2016)
Khác với
Được xem là đồng nghĩa vớiDerbyshire (hạt cũ của Anh, Hạt nghi lễ, 1844)
trang chủ chính thức
Map53° 10′ 48″ B, 1° 36′ 36″ T
Kiểm soát tính nhất quán
Wikidata Q23098
mã số VIAF: 154716289
định danh GND: 4070304-6
số kiểm soát của Thư viện Quốc hội Mỹ: n50000477
định danh NKC: ge751517
định danh Thư viện Quốc gia Israel J9U: 987007554965905171
số quan hệ OpenStreetMap: 88077
Vision of Britain place ID: 17464
Sửa dữ liệu hộp thông tin trong Wikidata

Thể loại con

Thể loại này có 44 thể loại con sau, trên tổng số 44 thể loại con.

F

N

Trang trong thể loại “Derbyshire”

Thể loại này chỉ chứa trang sau.

Tập tin trong thể loại “Derbyshire”

200 tập tin sau nằm trong thể loại này, trong tổng số 305 tập tin.

(Trang trước) (Trang sau)(Trang trước) (Trang sau)