Category:Siren

Từ Wikimedia Commons, kho lưu trữ phương tiện nội dung mở
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
English: Not to be confused with Category:Warning sirens, or Category:Sirens (mythology), or Category:Siren (series) (video games).
Polski: Sirena je zenski pol videta zadlji put u grckome moru 1915 godine veruje se da sirena ima najlepsi glas na svetu.


DomainEukaryota • RegnumAnimalia • PhylumChordata • SubphylumVertebrata • InfraphylumGnathostomata • CladusOsteichthyes • SuperclassisTetrapoda • ClassisAmphibia • SubclassisLissamphibia • OrdoCaudata • SubordoSirenoidea • FamiliaSirenidae • Genus: Siren Linnaeus, 1766
Wikispecies has an entry on:
S. intermedia, S. lacertina, S. reticulata, S. sphagnicola
<nowiki>Siren; Siren; Siren; Siren; Siren; Siren; 鳗螈属; Siren; Siren; Siren (groddjur); Siren; Siren; Siren; Siren; Siren; Siren; Siren; Siren; Siren; Siren; Siren; Siren; Siren; صفار; Siren; Siren; Siren; Siren; сирени; Siren; Siren; Siren; สกุลไซเรน; Siren; Siren; صفار; Сирен; Siren; genere di anfibi; উভচর প্রাণীর গণ; genre d'amphibiens américain de la famille des Sirenidae; kahepaiksete perekond; род амфибий; Gattung der Familie Armmolche; genus of amphibians; gjini e amfibeve; سرده‌ای از سمندرهای بی‌پا; род земноводни; gen de amfibieni; amfibieslekt; genus amfibi; جنس من البرمائيات; amfibieslekt; סוג של דו־חיים; geslacht; рід земноводних; genero di amfibii; rodzaj płaza ogoniastego; género de anfibios; genus of amphibians; جنس من البرمائيات; rod obojživelníků; géineas amfaibiach; Siren</nowiki>
Siren 
genus of amphibians
Tải lên phương tiện
Là một
Tên phổ thông
Phân loại học
GiớiAnimalia
Phân giớiEumetazoa
Phân giớiBilateria
Liên ngànhDeuterostomia
NgànhChordata
Phân ngànhVertebrata
InfraphylumGnathostomata
MegaclassOsteichthyes
SuperclassSarcopterygii
Phân thứ lớpElpistostegalia
SuperclassTetrapoda
LớpAmphibia
Phân lớpLissamphibia
Liên bộBatrachia
BộCaudata
HọSirenidae
ChiSiren
Tác giả đơn vị phân loạiAbraham Österdam, 1766
Kiểm soát tính nhất quán
Wikidata Q2103674
mã số phân loại NCBI: 8340
TSN ITIS: 773312
ID Bách khoa toàn thư Sự sống: 42727
ID Fossilworks của một đơn vị phân loại: 37413
định danh GBIF: 10868999
WoRMS-ID: 1457580
ID ĐVPL iNaturalist: 27857
ID ĐVPL BOLD Systems: 170771
Sửa dữ liệu hộp thông tin trong Wikidata

Thể loại con

Thể loại này có 4 thể loại con sau, trên tổng số 4 thể loại con.

I

L

Tập tin trong thể loại “Siren

8 tập tin sau nằm trong thể loại này, trong tổng số 8 tập tin.