Category:Sviatoslav Richter

Từ Wikimedia Commons, kho lưu trữ phương tiện nội dung mở
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
Русский: Святослав Теофилович Рихтер (1915—1997) — один из крупнейших пианистов XX века, чья виртуозная техника сочеталась с огромным репертуаром и глубиной интерпретаций.
Українська: Святослав Теофілович Ріхтер (19151997) — видатний радянський піаніст німецького походження.
English: Sviatoslav Richter
<nowiki>Sviatoslav Richter; Szvjatoszlav Teofilovics Richter; Sviatoslav Richter; 斯維亞托斯拉夫·里赫特; 斯维亚托斯拉夫·里赫特; Святослав Теофилович Рихтер; 斯維亞托斯拉夫·里赫特; Swjatoslaw Teofilowitsch Richter; Святослав Рихтер; Sviatoslav Richter; Свјатослав Рихтер; 斯维亚托斯拉夫·里赫特; Svjatoslav Rikhter; Sviatoslav Richter; 斯維亞托斯拉夫·里赫特; スヴャトスラフ・リヒテル; Sviatoslav Teofilovich Richter; Svjatoslav Richter; Sviatoslav Teofilovič Richter; Ріхтер Святослав Теофілович; Sventoslaus Richter; Святослав Рихтер; 斯维亚托斯拉夫·里赫特; Sviatoslav Richter; 스뱌토슬라프 리흐테르; Svjatoslav Richter; Svjatoslav Richter; Свјатослав Рихтер; Svjatoslav Richter; Svjatoslav Teofilovič Richter; Swiatosław Richter; Sviatoslav Richter; Рихтер Святослав Теофилович; Svjatoslav Richter; Սվյատոսլավ Ռիխտեր; سفياتوسلاف ريختر; სვიატოსლავ რიხტერი; Svyatoslav Teofiloviç Rihter; Svjatoslav Richter; Sviatoslav Richter; Svjatoslav Rihter; سویه‌تسلاف ریختر; Svjatoslavs Rihters; Sviatoslav Richter; Свјатослав Рихтер; Svjatoslav Richter; Sviatoslav Richter; Sviatoslav Richter; 斯维亚托斯拉夫·里赫特; สเวียโตสลัฟ ริชเตอร์; Svjatoslav Richter; Svjatoslav Richter; Svyatoslav Rixter; Svjatoslav Richter; Rixter Svyatoslav Teofilovich; סביאטוסלב ריכטר; Святаслаў Тэафілавіч Рыхтэр; Sviatoslav Richter; سفياتوسلاف ريختر; Σβιατοσλάβ Ρίχτερ; Svyatoslav Richter; pianista ruso; pianiste russe; saksa päritolu vene pianist; pianista soviètic; ukrainischer Pianist; Soviet pianist (1915-1997); руски пианист; szovjet zongoraművész; ruský klavírista; Советский и российский пианист, один из величайших пианистов XX века.; pianista soviético; радянський піаніст-віртуоз; cyfansoddwr a aned yn 1915; pianista radziecki; פסנתרן רוסי; Russisch componist (1915-1997); 蘇聯鋼琴家; 苏联钢琴家; pianista ucraino; neuvostoliittolainen pianisti; Soviet pianist (1915-1997); عازف بيانو سوفيتي; Ρώσος πιανίστας; Sowjet-pianis (1915-1997); Sviatoslav Teofílovich Richter; Sviatoslav Teofilovich Richter; Sviatoslav Richter; Sviatoslav Teofilovitx Richter; Richter; Svjatoslav Teofilovitj Richter; Рихтер Святослав Теофилович; Святослав Рихтер; Рихтер, Святослав; Рихтер С. Т.; Рихтер С.; Святосла́в Теофи́лович Ри́хтер; Рихтер, Святослав Теофилович; რიხტერი; Svyatoslav Richter; Sviatoslav Richter; Swjatoslaw Richter; Swjatoslaw Teofilowytsch Richter; Svjatoslav Richter; Sviatoslav Richter; Святаслаў Рыхтэр; Sjatoslav Richter; Sviatoslav Richter; Sviatoslav Teofilovich Richter; Svjatoslav Teofilovitj Rikhter; Svjatoslav Richter; Sviatoslav Teofilovici Richter; スヴャトスラフリヒテル; スビャトスラフ・リヒテル; Sviatoslav Teofilovich Richter; Svyatoslav Teofilovich Richter; Svyatoslav Richter; Svitoslav Richter; Swjatoslaw Teofilowytsch Richter; Sviatoslav Richter; Swjatoslaw Richter; Svjatoslav Teofilovič Rikhter; Sviatoslav Teofilovich Richter; Svjatoslav Richter; Sviatoslav Richter; Ріхтер Святослав; Святослав Теофілович Ріхтер; Святослав Ріхтер; סוויאטוסלב ריכטר; סויאטוסלב ריכטר; סביאטוסלאב ריכטר; Sventoslaus Theophili filius Richter; Sviatoslav Ríkhter; Sv'atoslav Richter; Sviatoslav Richter; Sviatoslav Teofilovitsj Richter; Sviatoslav Richter; Рихтер Святослав Теофилович; Святослав Теофилович Рихтер; 스비아토슬라프 리히터; 스비야토슬라프 리히터; Sviatoslav Teofilovich Richter; Sviatoslav Teofilovich Richter; Svjatoslav Richtěr; Sviatoslav Richter; Svyatoslav Richter; Svjatoslav Teofilovič Richter; 李赫特; 斯维亚托斯拉夫·里希特; 里赫特; 李希特</nowiki>
Sviatoslav Teofilovich Richter 
Soviet pianist (1915-1997)
Tải lên phương tiện
Tên bản ngữ
  • Святослав Рихтер
Ngày sinh7 tháng 3 năm 1915 (trong lịch Juliêng)
Zhytomyr
Ngày mất1 tháng 8 năm 1997
Moskva
Hình thái chết
  • nguyên nhân tự nhiên
Nguyên nhân chết
Nơi chôn cất
Bắt đầu hoạt động
  • 1934
Quốc tịch
Trường học
Nghề nghiệp
Cha
Mẹ
  • Anna Moskalewa-Richter
Giải thưởng
  • Giải thưởng Stalin
  • Huân chương Lenin
  • Anh hùng lao động Xã hội Chủ nghĩa Liên Xô
  • Huân chương Cách mạng Tháng Mười
  • Nghệ sĩ nhân dân Liên Xô
  • Huân chương “Vì Tổ quốc” hạng 3
  • Giải thưởng âm nhạc Léonie Sonning (1986)
  • Huy chương vàng Hiệp hội Philharmonic Hoàng gia (1990)
  • Nghệ sĩ nhân dân Nga Xô viết
  • Giải thưởng Lenin
  • Glinka State Prize of the RSFSR (1987)
  • Giải thưởng Nhà nước Liên bang Nga (1996)
  • Giải Grammy
  • Huân chương Thập tự CHLB Đức hạng 3 (1995)
  • Order of Merit of the Republic of Poland
  • Robert Schumann Prize of the City of Zwickau (1968)
  • Huân chương Nghệ thuật và Văn học hạng 1
  • Huân chương Thập tự CHLB Đức
  • Q111363583 (1992)
trang chủ chính thức
Kiểm soát tính nhất quán
Wikidata Q124890
ISNI: 0000000114800293
mã số VIAF: 110760369
định danh GND: 118600532
số kiểm soát của Thư viện Quốc hội Mỹ: n81085651
định danh Thư viện Quốc gia Pháp: 12163923q
định danh IdRef: 030167442
số định danh Thư viện Quốc hội Nhật Bản: 00621379
định danh Thư viện Quốc gia Úc: 35355859
định danh NKC: jn20000604649
SELIBR: 213399
định danh Thư viện Quốc gia Israel: 000111370
định danh Thư viện Quốc gia Tây Ban Nha: XX853168
Nationale Thesaurus voor Auteursnamen ID: 070846170
NUKAT ID: n2004250012
Mã định danh Thư viện Quốc gia Ba Lan: a0000001682176
định danh Thư viện Quốc gia Hàn Quốc: KAC201113748
Libris-URI: rp3566d91m5qtxs
định danh PLWABN: 9810629843405606
định danh Thư viện Quốc gia Israel J9U: 987007267011705171
NACSIS-CAT author ID: DA03982454
số Open Library: OL49085A
định danh nghệ sĩ MusicBrainz: 2014bfbb-c65d-45dc-9973-35bead3833fa
Europeana entity: agent/base/147347
định danh IMDb: nm0725364
Sửa dữ liệu hộp thông tin trong Wikidata

Thể loại con

Thể loại này có 3 thể loại con sau, trên tổng số 3 thể loại con.

Tập tin trong thể loại “Sviatoslav Richter”

19 tập tin sau nằm trong thể loại này, trong tổng số 19 tập tin.