Category:T-64 tanks

Từ Wikimedia Commons, kho lưu trữ phương tiện nội dung mở
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
<nowiki>T-64; T-64坦克; T–64; T-64; Т-64; T-64; Т-64; تی-۶۴; Т-64; T-64; T-64主戰坦克; T-64; T-64; T-64; Տ-64; T-64主戰坦克; T-64主战坦克; T-64主战坦克; T-64; Т-64; T-64; Т-64; T-64; T-64; T-64; T-64; Xe tăng T-64; Т-64; ที-64; T-64; T-64主力戰車; T-64; T-64; T-64; T-64; T-64主战坦克; T-64; Т-64; Т-64; T-64; T-64; T-64主战坦克; T-64; T-64; T-64; T-64; T-64; T-64; Kereta kebal T-64; T-64; T-64; T-64; تي-64; T-64主战坦克; T-64; Carro armato da combattimento sovietico; char de combat soviétique; Nõukogude Liidu lahingutank; советский средний и основной боевой танк; sowjetischer Kampfpanzer; Xe tăng chiến đấu chủ lực của Liên Xô; Rus menşei savaş tankı.; 旧ソ連が開発した第二世代主力戦車; sovietsky tank; 苏联研制首型第三代主战坦克/世界首辆得名“主战坦克”的战车; טנק מערכה סובייטי; medeltung stridsvagn; основний бойовий танк; szovjet harckocsi (1960-as évek); carro de combate principal; panssarivaunu; Soviet main battle tank; دبابة قتال رئيسية سوفيتية; sovětský hlavní bojový tank; sovjetski glavni bojni tank; Tanc T-64; Char T-64; T64; T64; טי 64; T64; T 64; T-64; T-64 tank; تي-٦٤; T-64坦克; T-64; T-64初期型主戰坦克; تی-64</nowiki>
Xe tăng T-64 
Xe tăng chiến đấu chủ lực của Liên Xô
Tải lên phương tiện
Là một
  • combat vehicle family
Là tập hợp con của
Được đặt tên theo
Quốc gia xuất xứ
Gồm có
Hãng sản xuất
Nhà phát triển
Ngày bắt đầu phục vụ
  • 1964
Chiều rộng
  • 3,38 m
Chiều cao
  • 2,2 m
Tốc độ
  • 75 km/h
Phần tiếp theo của
Phần kế trước của
Total produced
  • 8.000
Kiểm soát tính nhất quán
Sửa dữ liệu hộp thông tin trong Wikidata

Thể loại con

Thể loại này có 19 thể loại con sau, trên tổng số 19 thể loại con.

O

T

Trang trong thể loại “T-64 tanks”

Thể loại này chỉ chứa trang sau.

Tập tin trong thể loại “T-64 tanks”

18 tập tin sau nằm trong thể loại này, trong tổng số 18 tập tin.