Category:Whisky

Từ Wikimedia Commons, kho lưu trữ phương tiện nội dung mở
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
Category Whisky on sister projects:
Wikipedia Wikipedia

cs:  en:  fr:  ja:  nl:  sv:  zh:  
See more at interwikilinks (?)

<nowiki>whisky; viskí; Wiski; whisky; уиски; whisky; whisky; whisky; Виски; 威士忌; 위스키; Whisky; viskio; whisky; Viski; विस्की; হুইস্কি; whisky; Whisky; viski; Виски; ουίσκι; וויסקי; Виски; Виски; whisky; Віскі; viskijs; whiskey; виски; Wisgi; Wisikii; uísque; Whisky; whisky; whisky; whisky; Viski; Wiski; whisky; ವಿಸ್ಕಿ; Wisikí; whisky; ويسكي; Wiski; Uisge-beatha; ဝီစကီ; 威士忌; whisky; whisky; Wiski; whisky; whisky; güisqui; виски; Whisky; Whisky; Виски; wiski; ویسکی; 威士忌; whisky; შოტლანდიური ვისკი; ウイスキー; Whisky; Whisky; ويسكى; viski; ויסקי; vischium; ह्विस्की; व्हिस्की; 威士忌; ਵਿਸਕੀ; Whisky; whisky; Виски; விஸ்கி; whisky; віскі; 威士忌; վիսկի; viski; uísque; Viski; وہسکی; Виски; Віскі; Whisky; Viski; ვისკი; Viski; Wıski; viskis; viski; Whisky; Wiski; viski; วิสกี้; Wiski; വിസ്കി; Whisky; व्हिस्की; uisce beatha; 威士忌; wiskio; Whisky; Wiski; whiskey; ویسکی; bebida alcohólica destilada; őrölt gabona erjesztésével és lepárlásával készült égetett szesz; edari alkoholdun bizia; bebida alcohólico que se saca del granu de la cebada; beguda provinent de la destil·lació de mosts de cereals; aus Getreide durch alkoholische Gärung und Destillation gewonnene Spirituose; type of distilled alcoholic beverage made from fermented grain mash; نوشیدنی الکلی; 一种只用谷物作为原料的蒸馏酒; brændevin; फर्मेन्टेट अन्नको मिसावटबाट बनाइएको अल्कोहल पेयको प्रकार; 蒸留酒の一つ; alkoholický nápoj destilovaný z obilnín zrejúci v drevených sudoch; національний алкогольний напій Шотландії та Ірландії; 威士忌; väkevä alkoholijuoma; speco de forta alkoholaĵo; alkoholický nápoj destilovaný z obilnin, zrající v dřevěných sudech; distillato di cereali; একধরনের পাতিত মদ্যপ পানীয়, যা গাজন খাদ্য প্রক্রিয়াকরণ এর মাধ্যমে তৈরি করা হয়; boisson alcoolique, eau-de-vie fabriquée par distillation de céréales maltées ou non maltées; משקה אלכוהולי המיושן בחבית; 一种只用谷物做为原料、含酒精的饮料; אלקאהאלישע משקה פון געיערטן תבואה קאשע; Tip destilovanog alkoholnog pića napravljenog od fermentisane žitarične kaše; 곡류의 발효주를 증류하여 만든 술; Loại rượu nổi tiếng của Scotland; алкохолна напитка; Bebida alcoólica; tipe gedistilleerde alkoholiese drank gemaak van gefermenteerde graanpulp; дестиловано алкохолно пиће од житарица; алкогольный напиток; Fermente tahıl püresinden yapılma damıtılmış alkollü meşrubat türü; tipo de bebida alcoólica destilada feita a partir de grãos fermentados; jenis minuman beralkohol; สุรากลั่นชนิดหนึ่ง ทำจากธัญพืชบดหมัก; napój alkoholowy; brunt brennevin; sterkedrank; oʻtkir alkogolli ichimlik; Αλκοολούχο ποτό; ကောင်ရ; spritdryck gjort på spannmål; type of distilled alcoholic beverage made from fermented grain mash; نوع من المشروبات الكحولية المقطرة المصنوعة من هريس الحبوب المخمرة; type of distilled alcoholic beverage made from fermented grain mash; एक किसिम के शराब; व्हिस्की; ह्विस्की; भिस्की; হুইস্কে; whiskey; whiskey; whiski; whiskey; whiskey; Whisky; whisky; ვისკი; güisqui; wiski; whiskey; whiskey; whisky; whiskey; fuisce; وسكاي; whiskey; whiskey</nowiki>
whisky 
Loại rượu nổi tiếng của Scotland
Tải lên phương tiện
Là tập hợp con của
  • grain spirit
Quốc gia xuất xứ
Kiểm soát tính nhất quán
Wikidata Q281
định danh GND: 4198749-4
số kiểm soát của Thư viện Quốc hội Mỹ: sh85146442
định danh Thư viện Quốc gia Pháp: 120099185
Từ điển đồng nghĩa BNCF: 24336
định danh NKC: ph127496
BabelNet ID: 00081031n
định danh Thư viện Quốc gia Israel J9U: 987007556018905171
Sửa dữ liệu hộp thông tin trong Wikidata

Thể loại con

Thể loại này có 22 thể loại con sau, trên tổng số 22 thể loại con.

 

*

B

C

G

J

L

P

R

Tập tin trong thể loại “Whisky”

200 tập tin sau nằm trong thể loại này, trong tổng số 229 tập tin.

(Trang trước) (Trang sau)(Trang trước) (Trang sau)