Category:Xu Beihong

Từ Wikimedia Commons, kho lưu trữ phương tiện nội dung mở
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
<nowiki>Xu Beihong; 徐悲鴻; Xu Beihong; Xu Beihong; Xú Bēihóng; Xu Beihong; Ժյու Պեոն Սյույ Բեյ Խուն; 徐悲鸿; Xu Beihong; 徐悲鴻; Xu Beihong; Сюй Бейхун; 徐悲鴻; 徐悲鸿; 徐悲鸿; 쉬베이훙; Sü Pej-chung; Xu Beihong; Xu Beihong; Xu Beihong; 徐悲鴻; 徐悲鸿; Xu Beihong; Xu Beihong; Xu Beihong; Từ Bi Hồng; Xu Beihong; 徐悲鸿; สฺวี เปย์หง; Xu Beihong; Xu Beihong; Xu Beihong; 徐悲鴻; Сюй Бэйхун; 徐悲鴻; Xu Beihong; Xu Beihong; Xu Beihong; 徐悲鸿; Сюй Бэйхун; artista cinese; চীনা চিত্রশিল্পী; peintre chinois du début du XXe siècle connu pour ses lavis de chevaux.; Hiina maalikunstnik; pintor chinu (1895–1953); pintor xinès; chinesischer Maler (1895–1953); Chinese painter (1895–1953); Chinese painter; 中国近现代画家、美术教育家(1895-1953); China karimba ŋun nyɛ doo; pictor chinez; 中国の画家; pintor chino; chiński malarz; צייר סיני; Chinees kunstschilder (1895-1953); péintéir Síneach; رسام صيني; Chinese painter (1895–1953); piktor kinez; pintor chinés; Chinese painter; první významný čínský malíř, který ve svém umění uplatňoval prvky západního malířství (1895-1953); pintor chines; Ju Peon; X. Beihong; Сюй Бэй-хун; Xu Beihong; 서비홍; Ju Peon; Pei-hung Hsü; Beihong Xu; Hsü Pei-hung; Péon Ju; Hikō Jo; Սյույ Բեն Խուն Ժյու Պեոն; Pej-chung Sü; Pei-hung Hsü; 徐寿康; 徐悲鴻; 徐壽康</nowiki>
Từ Bi Hồng 
Chinese painter (1895–1953)
Tải lên phương tiện
Ngày sinh19 tháng 7 năm 1895
Nghi Hưng
Ngày mất26 tháng 9 năm 1953
Bắc Kinh
Nguyên nhân chết
Nơi chôn cất
Quốc tịch
Trường học
Nghề nghiệp
Nhà tuyển dụng
Lĩnh vực làm việc
Cha
  • Từ Đạt Chương
Con cái
  • Từ Khánh Bình
  • Từ Tĩnh Phỉ
Người phối ngẫu
  • Liêu Tĩnh Văn (1946–1953)
Người tình
Tác phẩm chính
  • Đặt roi của bạn xuống
Kiểm soát tính nhất quán
Wikidata Q714152
ISNI: 000000008070100X
mã số VIAF: 28149543
định danh GND: 129410829
số kiểm soát của Thư viện Quốc hội Mỹ: n81058326
định danh Thư viện Quốc gia Pháp: 14943484s
định danh IdRef: 130456764, 231682131
CALIS: n2004072794
số định danh Thư viện Quốc hội Nhật Bản: 00623934
định danh Thư viện Quốc gia Úc: 36730811
định danh NKC: jn20000701747
định danh Thư viện Quốc gia Israel: 004254234
định danh Thư viện Quốc gia Tây Ban Nha: XX5054980
Nationale Thesaurus voor Auteursnamen ID: 153232374, 237698064
định danh NORAF: 90395760
Mã định danh Thư viện Quốc gia Ba Lan: a0000003035955
định danh Thư viện Quốc gia Hàn Quốc: KAC200601707
định danh PLWABN: 9810595414705606
định danh Thư viện Quốc gia Israel J9U: 987007319665705171
NACSIS-CAT author ID: DA15243163
số Open Library: OL5312030A
số ULAN: 500328342
RKDartists: 355805
Europeana entity: agent/base/67741
Sửa dữ liệu hộp thông tin trong Wikidata

Thể loại con

Thể loại này có 3 thể loại con sau, trên tổng số 3 thể loại con.

Trang trong thể loại “Xu Beihong”

Thể loại này chỉ chứa trang sau.

Tập tin trong thể loại “Xu Beihong”

19 tập tin sau nằm trong thể loại này, trong tổng số 19 tập tin.