Category:Yuan Dynasty

Từ Wikimedia Commons, kho lưu trữ phương tiện nội dung mở
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
History of China (By regime)
*Italic - Divided countries
<nowiki>Yuan; Júanveldið; Yuan; импери Юань; ternieth Yuan; Юен; Yuan; 元朝; Ехэ Юань Улас; Yuan; имперотурии Юон; 元朝; Yuan; Yuan; Юань Империясы; Yuan; Jüan; Улу Ӱан каандык; Юан күрүнези; Nguòng-dièu; Wangsa Yuan; Yuan; Yuan dynasty; 元朝; युआन; Yuan; nhà Nguyên; يۈەن; Juaņu impērija; Yuan-dinastie; Јуан; Юань йăх-несĕлĕ; Yienzciuz; Yuan; Yuan; ⵜⴰⴳⵍⴷⵉⵜ ⵏ ⵢⵡⴰⵏ; Goân-tiâu; Yuan; Yuan; Yuan; Yuani; 元; ئیمپراتۆریەتی یوان; 元國; Юан өнчин төр; يوان کورنۍ; Yuan; ယွမ်မင်းဆက်; 元國; Jüan-dinasztia; Yuan; dinasti Yuan; Yuan; Ríora Yuan; Yuan; Yuan; Юань; Yuan; dynastie Yuan en Chine; Yuan; یوآن; 元朝; Xanedana Yuan; იუანის; 元; 원나라; יואן; Juan; 元國; යුවාන් අධිරාජ්‍යය; regio Yuan; Yuan; युआन; 元朝; Yuan; Yuan-Dünastii; Dinastia Yuan; Юань; யுவான்; Yuan; Ngièn-chhèu; រាជវង្សយួន; Yuan; дынастыя Юань; ཡོན་རྒྱལ་རབས།; імперыя Юань; Γιουάν; Yuan; یوآن راجٹبر; Yuani; Yuan; Յուան; империя Юань; سلالة يوان الحاكمة; युवान काल; dinastija Juan; Yuan; Jüan; Јуен; ราชวงศ์หยวน; Nasaba ya Yuan; യുവാൻ; Tageldit n ywan; یوآن خاندان; 元国; Yuan; 元朝; Dinastía Yuan; იუანიშ; Yuan; Юань улс; (1271–1368) séptima Dinastía del Imperio chino; dynastie d'origine mongole ayant régné sur la Chine; ríkti yfir Kína 1271- 1368; նախկին մոնղոլական կայսրություն Արևելյան և հյուսիսարևելյան Ասիայում; 中国历史上由蒙古族建立的一个国家; دولة تاريخية في الصين; монгольское государство, основной частью территории которого был Китай; Mongol-led imperial dynasty of China (1271–1368); Herrschaft im Kaiserreich China von 1279 bis 1368; triều đại ở Trung Quốc; мангольская дзяржава ў Кітаі (1271—1368); د چین د منګول په مشرۍ امپراتوري کورنۍ (۱۲۷۱-۱۳۶۸); Mongools-geleide imperiale dinastie van China (1271–1368); Xanedana emperyal a mongolî li Çînê(1271-1368); Mogol hanlığı, Cengiz Han'ın torunu Kübilay Han tarafından kuruldu; 中国を支配したモンゴル系王朝; Kiinan dynastia; 蒙古族建立的中國朝代; regerande dynasti i Kina 1271–1368; dinastia imperiale cinese (1271-1368); ඓතිහාසික චීන රාජ්‍යය; Çində hökmranlıq etmiş Monqol sülaləsi; 13世紀中葉至14世紀,蒙古族統治的中國封建王朝; кітайская дынастыя; dinasti kekaisaran di Tiongkok yang dipimpin oleh suku Mongol (1271-1368); 1271년에 몽골 제국의 제5대 황제 쿠빌라이가 세운 나라; dinastía chinesa; mongola dinastio en Ĉinio; historický státní útvar; கிழக்கு மற்றும் வட கிழக்கு ஆசியாவில் மங்கோலியர்களால் ஆளப்பட்ட முன்னாள் பேரரசு; dinastía Yuan; Grand Empire Yuan; Empire du grand Khan; Империя Юань; Юань (империя); династия Юань; Đại Nguyên; triều Nguyên; Nhà Nguyên Mông; Юань; Юань (імперыя); дынастыя Юань; Մեծ Յուան կայսրություն; Մեծ խանի կայսրություն; Մեծ Յուան; Յուեն արքայատոհմ; 元; 大元; 元代; 元國; 大元大蒙古國; 元帝國; 大元帝國; 大元國; 大元帝国; 大元国; 元帝国; veliko juansko cesarstvo; cesarstvo velikega kana; veliki juan; juanski imperij; 大元; 元朝; 大元ウルス; Kekaisaran Yuan Raya; Kekaisaran Khan Raya; Kekaisaran Yuan; යුවාන් රාජවංශය; මහා යුවාන්; මහා යුවාන් අධිරාජ්‍යය; යුවාන්; යුවෑන්; යුවෑන් රාජවංශය; මහා ඛාන්ගේ අධිරාජ්‍යය; Yuan-dynastie; 元國; 大元國; 大元帝国; 元帝国; 大元国; 元国; 大元; 元; Great Yuan Empire; Empire of the Great Khan; Great Yuan Great Mongol State; Great Yuan; Yüan; Yuan; Yuan Empire; Yuan imperial dynasty; Juano; Granda Juana Imperio; Imperio de la Granda Ĥano; Juan-Dinastio; říše Veliká Jüan; dynastie Jüan; Říše Jüan; د لوی یوان امپراتورۍ; د لوی خان امپراتورۍ</nowiki>
nhà Nguyên 
triều đại ở Trung Quốc
Tải lên phương tiện
Là một
  • cựu quốc gia của Trung Quốc
  • Triều đại chinh phục của lịch sử Trung Quốc
  • thời kỳ lịch sử
Một phần của
Trung tâm hành chính
Chế độ chính phủ
  • chế độ quân chủ chuyên chế
Đơn vị tiền tệ
  • cash
  • Chao
Ngày thành lập hoặc tạo ra
  • 1271
Ngày giải thể, bãi bỏ, hoặc phá bỏ
  • 1368 (tuyên bố trước năm 1584 lịch Gregorius)
Dân số
  • 90.000.000 (1300)
  • 83.873.000 (1330)
Diện tích
  • 11.000.000 km² (1310)
  • 13.720.000 km² (1330)
Phần kế trước của
Thay thế cho
Được thay thế bởi
Khác với
Map39° 54′ 54″ B, 116° 23′ 24″ Đ
Kiểm soát tính nhất quán
Wikidata Q7313
mã số VIAF: 3875150325579210090000
định danh GND: 4241585-8
số kiểm soát của Thư viện Quốc hội Mỹ: sh85024071
định danh Thư viện Quốc gia Israel J9U: 987007285787605171
Sửa dữ liệu hộp thông tin trong Wikidata

Thể loại con

Thể loại này có 21 thể loại con sau, trên tổng số 21 thể loại con.

Trang trong thể loại “Yuan Dynasty”

Thể loại này chỉ chứa trang sau.

Tập tin trong thể loại “Yuan Dynasty”

75 tập tin sau nằm trong thể loại này, trong tổng số 75 tập tin.