Zum Inhalt springen

chai

Aus Wiktionary, dem freien Wörterbuch
[1] Chai

Aussprache:

IPA: [t͡ɕaːj˧˧]
Hörbeispiele:

Bedeutungen:

[1] Gefäß für Flüssigkeiten oder Ähnliches; Flasche

Beispiele:

[1] Tôi muốn mua một chai nước ép táo.
Ich möchte eine Flasche Apfelsaft kaufen.
[1] Tôi có thể uống được ba chai bia một lần.
Ich kann drei Flaschen Bier auf einmal trinken.

Wortbildungen:

[1] mở nắp chai

Übersetzungen

[Bearbeiten]
[1] Vietnamesischer Wikipedia-Artikel „chai
[1] Trương Văn Hùng, Trần Hồng Công, Châu Thiện Trường, Thanh Ly: Từ điển Đức Việt. Nhà xuất bản trẻ, Thành phố Hồ Chí Minh 1999, Seite 633.
[1] Nguyễn Văn Tuế: Từ điển Việt Đức. Nhà xuất bản văn hóa thông tin, Thành phố Hồ Chí Minh 1998, Seite 153.