Category:Tày adjectives

From Wiktionary, the free dictionary
Jump to navigation Jump to search
Newest and oldest pages 
Newest pages ordered by last category link update:
  1. 𱎇靡
  2. cặp
  3. cẳng
  4. ké căng
  5. cằm
  6. cắm
  7. cắm bức
  8. canh
  9. còn cạng
  10. cáo quán
Oldest pages ordered by last edit:
  1. bả
  2. quạc
  3. đăm
  4. cẳng
  5. cột
  6. bốc
  7. cắm
  8. cản
  9. mường
  10. bâu

Tày terms that give attributes to nouns, extending their definitions.