Seznam mest v Vietnamu
Videz
# | Mesto | Vietnamsko | Prebivalstvo | Leto |
---|---|---|---|---|
1 | Hošiminh | Hồ Chí Minh | 8 993 082 | 2019 |
2 | Hanoj | Hà Nội | 8 053 553 | 2019 |
3 | Haiphong | Hải Phòng | 2 028 514 | 2019 |
4 | Cần Thơ | Cần Thơ | 1 569 301 | 2019 |
5 | Da Nang | Đà Nẵng | 1 134 310 | 2019 |
6 | Vinh | Vinh | 490 000 | 2015 |
7 | Thanh Hoa | Thanh Hóa | 393 294 | 2012 |
8 | Nha Trang | Nha Trang | 361 454 | 2009 |
9 | Huế | Huế | 338 994 | 2010 |
10 | Vũng Tàu | Vũng Tàu | 304 895 | 2010 |
11 | Pleiku | Pleiku | 218 765 | 2019 |
12 | Qui Nhon | Quy Nhơn | 217 358 | 2007 |
13 | Da Lat | Đà Lạt | 188 467 | 2004 |
14 | Lào Cai | Lào Cai | 173 840 | 2018 |
Druga mesta: