Tập tin:Bluetank.png
Bluetank.png (400×237 điểm ảnh, kích thước tập tin: 21 kB, kiểu MIME: image/png)
Lịch sử tập tin
Nhấn vào ngày/giờ để xem nội dung tập tin tại thời điểm đó.
Ngày/giờ | Hình xem trước | Kích cỡ | Thành viên | Miêu tả | |
---|---|---|---|---|---|
hiện tại | 12:54, ngày 30 tháng 3 năm 2008 | 400×237 (21 kB) | LA2 | {{Information |Description=A generic U.S. World War II tank, a derivate of Image:TM-9-374-T25E1-1.jpg, background removed (transparent), hue set to steel blue, reduced size and colors. |Source=self-made |Date=March 30, 2008 |Author= LA2 |
Trang sử dụng tập tin
Có hơn 100 trang liên kết đến tập tin này. Danh sách dưới đây chỉ hiển thị 100 liên kết đầu tiên đến tập tin này. Một danh sách đầy đủ có sẵn tại đây.
- Akagi (tàu sân bay Nhật)
- Albert Kesselring
- Alexandros Đại đế
- Amagi (tàu sân bay Nhật)
- Boeing B-17 Flying Fortress
- Chiến lược quân sự
- Chiến thuật quân sự
- Chiến tranh Liên minh thứ nhất
- Chiến tranh Nga–Thổ Nhĩ Kỳ
- Chiến tranh Ottoman-Safavid (1623–1639)
- Chiến tranh Ottoman-Saudi
- Chiến tranh Pháp – Phổ
- Chiến tranh Trăm Năm
- Chiến tranh biên giới Việt – Trung 1979
- Chiến tranh giành độc lập Thổ Nhĩ Kỳ
- Chiến tranh thế giới thứ nhất
- Châu Á
- Convair B-36 Peacemaker
- Cuộc vây hãm Vicksburg
- Erich von Falkenhayn
- Erwin Rommel
- Eugène de Savoie-Carignan
- Friedrich II của Phổ
- Georgy Konstantinovich Zhukov
- Gia Cát Lượng
- Gilbert du Motier de La Fayette
- Heinz Guderian
- Hermann Hoth
- Hiryū (tàu sân bay Nhật)
- Hiyō (tàu sân bay Nhật)
- Hoàng Văn Thái
- Hải quân Đế quốc Nhật Bản
- Hồng Tú Toàn
- Junyō (tàu sân bay Nhật)
- Kaga (tàu sân bay Nhật)
- Lưu Bị
- Lịch sử quân sự Đức trong Chiến tranh thế giới thứ hai
- Lục địa
- Lực lượng Vũ trang Liên bang Nga
- Messerschmitt Bf 109
- Mikhail Nikolayevich Tukhachevsky
- Miyamoto Musashi
- Nguyễn Thị Minh Khai
- North American P-51 Mustang
- Oda Nobunaga
- Quân sự
- Quân đội Nhân dân Triều Tiên
- Robert E. Lee
- Ryūjō (tàu sân bay Nhật)
- Saigō Takamori
- Saladin
- Shōhō (tàu sân bay Nhật)
- Shōkaku (tàu sân bay Nhật)
- Sōryū (tàu sân bay Nhật)
- Thiết giáp hạm
- Thống tướng Lục quân (Hoa Kỳ)
- Trung Quốc
- Trần Nhật Duật
- Trận Antietam
- Trận Ardennes (Thế chiến thứ nhất)
- Trận Austerlitz
- Trận Bạch Đằng (1288)
- Trận Cannae
- Trận Gettysburg
- Trận Ia Đrăng
- Trận Kosovo
- Trận Lepanto
- Trận Nikopolis
- Trận Palmito Ranch
- Trận Pelusium (525 TCN)
- Trận Phì Thủy
- Trận Poltava
- Trận Trân Châu Cảng
- Trận Verdun
- Trận Waterloo
- Trận Xích Bích
- Trận Ypres lần thứ nhất
- Trận Đồng Quan (211)
- Tàu hải quân
- Tàu khu trục
- Tàu tuần dương
- Tōgō Heihachirō
- USS Enterprise (CV-6)
- USS Hornet (CV-8)
- USS Lexington (CV-2)
- USS Ranger (CV-4)
- USS Saratoga (CV-3)
- USS Wasp (CV-7)
- USS Yorktown (CV-5)
- Unryū (tàu sân bay Nhật)
- Val-de-Grâce
- Viên Thế Khải
- Vệ binh quốc gia (Pháp)
- Yamato (thiết giáp hạm Nhật)
- Zuihō (tàu sân bay Nhật)
- Zuikaku (tàu sân bay Nhật)
- École Militaire
- Điện Invalides
- Đường Trường Sơn
- Đảng Cộng sản Liên Xô
Xem thêm liên kết đến tập tin này.
Sử dụng tập tin toàn cục
Những wiki sau đang sử dụng tập tin này:
- Trang sử dụng tại ar.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại bn.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại en.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại es.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại fa.wikipedia.org
- جنگهای صلیبی
- بمب کثیف
- سوخو-۱۷
- محاصره انطاکیه (۱۰۹۸)
- بمبافکن
- بمب
- مکدانل داگلاس اف-۴ فانتوم ۲
- قرون وسطی
- ایلیوشین ایل-۷۶
- گلنگدن
- سلاح گرم
- فشنگ
- ناخن فشنگکش
- جان لوله
- سلاحهای خودکار
- اسلحه دستی
- تفنگ خفیف
- لگد (جنگافزار)
- جنگافزار متعارف
- مرد چاق
- رده:جنگ جهانی دوم
- کلت ام۱۹۱۱
- بمب لولهای
- جنگ
- جمال عبدالناصر
- ایوبیان
- خان (اسلحه)
- لوله سلاح
- بالگرد جنگنده
- مهمات
- فهرست اسلحههای دستی
- ریچارد یکم
- خاشه
- آژانس اطلاعات دفاعی
- جنگ نخست تریاک
- پرویز مشرف
- سیمون بولیوار
- اژدرانداز
- راکت
- رده:جنگ
- داسو میراژ ۲۰۰۰
- دراگونوف
Xem thêm các trang toàn cục sử dụng tập tin này.