Tiếng Anh

sửa

Ngoại động từ

sửa

colonise ngoại động từ

  1. Chiếm làm thuộc địa.

Chia động từ

sửa

Nội động từ

sửa

colonise nội động từ

  1. Lập thuộc địa.
  2. Định , ở.
  3. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Gài cử tri vào một khu vực bầu cử (nhằm mục đích gian lận).

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa


Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)