relation
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /rɪ.ˈleɪ.ʃən/
Hoa Kỳ | [rɪ.ˈleɪ.ʃən] |
Danh từ
sửarelation /rɪ.ˈleɪ.ʃən/
- Sự kể lại, sự thuật lại; chuyện kể lại.
- Sự liên lạc, mối quan hệ, mối tương quan, mối liên hệ.
- the relations of production — quan hệ sản xuất
- the relation between knowledge and practice — mối quan hệ trí thức và thực hành
- (Số nhiều) Sự giao thiệp.
- to have business relations somebody — có giao thiệp buôn bán với ai
- to enter into relations with someone — giao thiệp với ai
- Người bà con, họ hàng, thân thuộc.
- he is a relation to me — anh ta là người bà con của tôi
- relation by (on) the father's side — người bà con bên nội
- (Pháp lý) Sự đưa đơn lên chưởng lý.
Tham khảo
sửa- "relation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁə.la.sjɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
relation /ʁə.la.sjɔ̃/ |
relations /ʁə.la.sjɔ̃/ |
relation gc /ʁə.la.sjɔ̃/
- Quan hệ.
- Relation de cause à effet — quan hệ nhân quả
- Relations commerciales — quan hệ buôn bán
- Sự giao thiệp.
- Être en relation avec quelqu'un — giao thiệp với ai
- Người.
Tham khảo
sửa- "relation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)