sur
Tiếng Đông Yugur
sửaTừ nguyên
sửaTừ tiếng Mông Cổ nguyên thuỷ *sur-, so sánh tiếng Mông Cổ сурах (surax), tiếng Buryat һураха (huraxa), tiếng Kalmyk сурх (surx), tiếng Đông Hương suru.
Động từ
sửasur
- học.
Tham khảo
sửa- Juha Janhunen, The Mongolic Languages (2006) →ISBN
Tiếng K'Ho
sửaDanh từ
sửasur
- lợn.
Tham khảo
sửa- Lý Toàn Thắng, Tạ Văn Thông, K'Brêu, K'Bròh (1985) Ngữ pháp tiếng Kơ Ho. Sở Văn hóa và Thông tin Lâm Đồng.
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /syʁ/
Pháp (Ba Lê) | [syʁ] |
Giới từ
sửasur /syʁ/
- (Chỉ vị trí ở trên, sự tác động lên bề mặt) Lên, trên, lên trên.
- Monter sur le toit — trèo lên mái nhà
- Les nuages sont sur nos têtes — mây ở trên đầu chúng ta
- L’affiche est collée sur le mur — tờ áp phích được dán lên tường
- Graver sur bois — khắc lên gỗ
- (Chỉ đối tượng tác động) Đến, đối với..
- Avoir de l’influence sur — có ảnh hưởng đến
- Voir du prestige sur — có ảnh hưởng đến uy tín đối với
- (Chỉ đối tượng nói đến) Về.
- Discuter sur un problème — thảo luận về một vấn đề
- Ecrire sur un sujet — viết về một vấn đề
- (Chỉ hướng) Vào, ra, sang.
- Marcher sur Paris — tiến vào thành Pa-ri
- Maison qui a ses fenêtres sur la rue — nhà có cửa sổ trổ ra phố
- Tirer sur la gauche — kéo sang bên trái
- (Chỉ thời gian) Lúc, vào lúc, vào khoảng.
- Elle rentre sur le tard — bà ta về vào lúc khuya
- Sur le coup de onze heures — vào khoảng mười một giờ
- (Chỉ tương lai gần) Sắp gần.
- Il est sur son départ — ông ta sắp ra đi
- Elle va sur ses quinze ans — cô ta sắp mười lăm tuổi
- (Chỉ tỷ lệ) Trong, trong số, trên.
- Un cas sur cent — một trong một trăm trường hợp
- Sur onze hommes il n'en reste que cinq — trong số mười một người chỉ còn lại có năm
- Il a 28 points sur 30 — nó được 28 điểm trên 30
- (Chỉ căn cứ) Theo, dựa vào, trên cơ sở, căn cứ vào.
- il l’a reçu sur ma recommandation — ông ta đã tiếp nó theo sự giới thiệu của tôi
- Sur sa bonne mine, on lui a prêté de l’argent — căn cứ vào vẻ mặt đàng hoàng của nó, người ta đã cho nó vay tiền
- (Chỉ cách thức) Với.
- Parler sur ce ton — nói với giọng ấy
- (Chỉ tình trạng; chỉ sự rút ra, trích ra) Ở.
- Se tenir sur la défensive — đứng ở thế thủ
- Retenir sur le salaire — khấu ở tiền lương
- Prendre sur son capital — lấy ở tiền vốn ra
- (Chỉ ưu thế) Hơn.
- Prendre l’avantage sur quelqu'un — có lợi thế hơn ai
- (Chỉ sự liên tiếp, sự lặp lại) Hết.. đến.
- écrire lettres sur lettres — viết hết thư này đến thư khác
- sur ce — xem ce
- sur l’heure — xem heure
- sur terre; sur la terre — trên đời này
Tham khảo
sửa- "sur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Na Uy
sửaTính từ
sửaCác dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | sur |
gt | surt | |
Số nhiều | sure | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
sur
- Chua. Thối, thiu, hư.
- Eddik smaker surt.
- sure sitroner/epler
- Melken er blitt sur.
- å bite i det sure eplet — Ngậm bồ hòn làm ngọt.
- å ikke være verdt en sur sild — Không đáng giá một xu.
- (Gió) Lạnh, lạnh ngắt, lạnh buốt.
- Det er surt ute i dag.
- sur vind
- å gjøre livet surt for noen — Gây khó dễ cho ai.
- surt ervervede penger — Tiền mồ hôi nước mắt.
- Giận, cau có, cáu.
- Ingen sure miner, takk!
- å være sur på noen
- å være sur som en potte — Nhăn như bị. Nhăn như mặt hổ phù.
- sur kritikk — Lời đả kích cay nghiệt.
Từ dẫn xuất
sửa- (1) surkål gđ: Món bắp cải muối chua.
- (1) surmelk gđc: Sữa (để) chua.
- (1) sursild gc: Cá trích làm chua, cá mòi làm chua.
Tham khảo
sửa- "sur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)