Cơ quan
Giao diện
Tra cơ quan trong từ điển mở tiếng Việt Wiktionary
Cơ quan có thể đề cập đến:
- Agency trong tiếng Anh
- Cách gọi đơn vị công tác của một người
- Thể chế công ty theo luật định
- Cơ quan theo nghĩa sinh học hay giải phẫu. Ví dụ: cơ quan thính giác, cơ quan thị giác...
- Hệ cơ quan
- Cơ quan công quyền - đơn vị trong bộ máy nhà nước hoặc đoàn thể, làm những nhiệm vụ về hành chính, sự nghiệp thuộc về nhà nước.
- Cơ quan hành chính
- Cơ quan quốc tế