140 (số)
- العربية
- Արեւմտահայերէն
- Azərbaycanca
- تۆرکجه
- Bahasa Melayu
- 閩南語 / Bân-lâm-gú
- Български
- Català
- Чӑвашла
- Čeština
- Emiliàn e rumagnòl
- English
- Euskara
- فارسی
- Français
- Gaeilge
- 한국어
- Հայերեն
- Italiano
- Kiswahili
- Kreyòl ayisyen
- Magyar
- Македонски
- مازِرونی
- ꯃꯤꯇꯩ ꯂꯣꯟ
- 閩東語 / Mìng-dĕ̤ng-ngṳ̄
- Nederlands
- 日本語
- Norsk bokmål
- Oʻzbekcha / ўзбекча
- پښتو
- ភាសាខ្មែរ
- Polski
- Português
- Română
- Русский
- Sesotho sa Leboa
- Simple English
- Slovenščina
- Soomaaliga
- کوردی
- Svenska
- Татарча / tatarça
- ไทย
- Українська
- اردو
- Vahcuengh
- 粵語
- 中文
Giao diện
Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
140 | ||||
---|---|---|---|---|
Số đếm | 140 một trăm bốn mươi | |||
Số thứ tự | thứ một trăm bốn mươi | |||
Bình phương | 19600 (số) | |||
Lập phương | 2744000 (số) | |||
Tính chất | ||||
Phân tích nhân tử | 22 × 5 × 7 | |||
Chia hết cho | 1, 2, 4, 5, 7, 10, 14, 20, 28, 35, 70, 140 | |||
Biểu diễn | ||||
Nhị phân | 100011002 | |||
Tam phân | 120123 | |||
Tứ phân | 20304 | |||
Ngũ phân | 10305 | |||
Lục phân | 3526 | |||
Bát phân | 2148 | |||
Thập nhị phân | B812 | |||
Thập lục phân | 8C16 | |||
Nhị thập phân | 7020 | |||
Cơ số 36 | 3W36 | |||
Lục thập phân | 2K60 | |||
Số La Mã | CXL | |||
|
140 (một trăm bốn mươi) là một số tự nhiên ngay sau 139 và ngay trước 141.
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]Bài viết liên quan đến toán học này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn. |
|