Bước tới nội dung

434 TCN

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Thiên niên kỷ: thiên niên kỷ 1 TCN
Thế kỷ:
Thập niên:
Năm:
434 TCN trong lịch khác
Lịch Gregory434 TCN
CDXXXIII TCN
Ab urbe condita320
Năm niên hiệu AnhN/A
Lịch ArmeniaN/A
Lịch Assyria4317
Lịch Ấn Độ giáo
 - Vikram Samvat−377 – −376
 - Shaka SamvatN/A
 - Kali Yuga2668–2669
Lịch Bahá’í−2277 – −2276
Lịch Bengal−1026
Lịch Berber517
Can ChiBính Ngọ (丙午年)
2263 hoặc 2203
    — đến —
Đinh Mùi (丁未年)
2264 hoặc 2204
Lịch Chủ thểN/A
Lịch Copt−717 – −716
Lịch Dân Quốc2345 trước Dân Quốc
民前2345年
Lịch Do Thái3327–3328
Lịch Đông La Mã5075–5076
Lịch Ethiopia−441 – −440
Lịch Holocen9567
Lịch Hồi giáo1087 BH – 1086 BH
Lịch Igbo−1433 – −1432
Lịch Iran1055 BP – 1054 BP
Lịch JuliusN/A
Lịch Myanma−1071
Lịch Nhật BảnN/A
Phật lịch111
Dương lịch Thái110
Lịch Triều Tiên1900

Năm 434 TCN là một năm trong lịch Julius.

Sự kiện

[sửa | sửa mã nguồn]

Tham khảo

[sửa | sửa mã nguồn]