455 (số)
Giao diện
Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
455 | ||||
---|---|---|---|---|
Số đếm | 455 bốn trăm năm mươi lăm | |||
Số thứ tự | thứ bốn trăm năm mươi lăm | |||
Bình phương | 207025 (số) | |||
Lập phương | 94196375 (số) | |||
Tính chất | ||||
Phân tích nhân tử | 5 x 7 x 13 | |||
Chia hết cho | 1, 5, 7, 13, 35, 65, 91, 455 | |||
Biểu diễn | ||||
Nhị phân | 1110001112 | |||
Tam phân | 1212123 | |||
Tứ phân | 130134 | |||
Ngũ phân | 33105 | |||
Lục phân | 20356 | |||
Bát phân | 7078 | |||
Thập nhị phân | 31B12 | |||
Thập lục phân | 1C716 | |||
Nhị thập phân | 12F20 | |||
Cơ số 36 | CN36 | |||
Lục thập phân | 7Z60 | |||
Số La Mã | CDLV | |||
|
455 (bốn trăm năm mươi lăm), số La Mã là CDLV, là một số tự nhiên ngay sau 454 và ngay trước 456.
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]Bài viết liên quan đến toán học này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn. |
|
Thể loại ẩn: