516 Amherstia
Giao diện
Khám phá | |
---|---|
Khám phá bởi | Raymond Smith Dugan |
Ngày phát hiện | 20 tháng 9 năm 1903 |
Tên định danh | |
Đặt tên theo | Amherst College |
1903 MG; 1938 YO | |
Vành đai chính | |
Đặc trưng quỹ đạo | |
Kỷ nguyên 22 tháng 10 năm 2004 (JD 2453300.5) | |
Cận điểm quỹ đạo | 291.483 Gm (1.948 AU) |
Viễn điểm quỹ đạo | 510.608 Gm (3.413 AU) |
401.045 Gm (2.681 AU) | |
Độ lệch tâm | 0.273 |
1603.247 d (4.39 a) | |
Tốc độ vũ trụ cấp 1 trung bình | 17.85 km/s |
139.799° | |
Độ nghiêng quỹ đạo | 12.956° |
328.912° | |
258.439° | |
Đặc trưng vật lý | |
Kích thước | 73.1 km |
Khối lượng | 4.1×1017 kg |
Mật độ trung bình | 2.0 g/cm³ |
0.0204 m/s² | |
0.0386 km/s | |
0.312 d 1 | |
Suất phản chiếu | 0.163–0.173 2 |
Nhiệt độ | ~167 K |
Kiểu phổ | M-type asteroid |
8.27 | |
516 Amherstia là một tiểu hành tinh lớn ở vành đai chính, có đường kính ước tính là 73 km. Nó được xếp loại tiểu hành tinh kiểu M. Nó di chuyển theo quỹ đạo giữa Sao Mộc và Sao Hỏa với thời gian quay vòng là 4,39 năm.
Tiểu hành tinh này do Raymond Smith Dugan phát hiện ngày 20.9.1903 ở Heidelberg, và được đặt theo tên Amherst College, trường đại học mà ông theo học[1]. Đây là tiểu hành tinh thứ 8 do ông phát hiện.
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]Liên kết ngoài
[sửa | sửa mã nguồn]- Orbital simulation from JPL (Java) / Ephemeris.